STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91481 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 4620CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực 06/01/2021 |
|
91482 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 4620CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực 06/01/2021 |
|
91483 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 4620CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực 06/01/2021 |
|
91484 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 4620CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực 06/01/2021 |
|
91485 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 4620CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực 06/01/2021 |
|
91486 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 4620CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực 06/01/2021 |
|
91487 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 49/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
91488 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 49/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
91489 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 49/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
91490 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 49/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
91491 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 49/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
91492 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 49/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
91493 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 49/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
91494 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 49/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
91495 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 49/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
91496 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 49/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
91497 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 49/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
91498 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 49 /2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
91499 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 49 /2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
91500 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 49 /2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|