STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91521 | Phụ kiện Hệ thống khí y tế trung tâm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | 07/2022-TNT/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/07/2022 |
|
|
91522 | Phụ kiện hệ thống laser nội tĩnh mạch | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH | 04/2023/BPL |
Còn hiệu lực 12/06/2023 |
|
|
91523 | Phụ kiện hệ thống Laser điều trị suy giãn tính mạch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 74-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 25/04/2022 |
|
|
91524 | Phụ kiện hệ thống Laser điều trị suy giãn tính mạch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2725A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/08/2022 |
|
|
91525 | Phụ kiện hệ thống Laser điều trị suy giãn tính mạch. (Bao gồm: Kim laser nội mạch, đầu đốt, dây đốt, ống thông laser nội mạch các loại, các cỡ) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 105-2022/PL-PT |
Còn hiệu lực 25/08/2022 |
|
|
91526 | Phụ kiện hệ thống nội soi mật – tụy ngược dòng (ERCP) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | 011/180000024/PCBPL-BYT | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH BẮC GIANG |
Còn hiệu lực 12/06/2019 |
|
91527 | Phụ kiện hệ thống phẫu thuật nội soi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0500PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 29/10/2021 |
|
91528 | Phụ kiện hệ thống phục hình hàm giả tháo lắp | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 93921CN/190000014/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/01/2022 |
|
|
91529 | Phụ kiện hệ thống Robot phẫu thuật | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | Công ty Cổ phần Xây dựng Thương mại Vĩnh Đức | Công ty Cổ phần Xây dựng Thương mại Vĩnh Đức |
Còn hiệu lực 16/11/2019 |
|
91530 | Phụ kiện hệ thống Robot phẫu thuật | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 101/2019/180000013/PCBPL - BYT | Công ty Cổ phần Xây dựng Thương mại Vĩnh Đức |
Còn hiệu lực 16/11/2019 |
|
91531 | Phụ kiện hỗ trợ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 289-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
91532 | Phụ kiện hỗ trợ cấy ghép chân răng nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG | 202306/PCBPL-VĐ |
Còn hiệu lực 21/11/2023 |
|
|
91533 | Phụ kiện hỗ trợ thiết bị nén ép trị liệu dùng trong vật lí trị liệu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG | 008-2022/200000032/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/10/2022 |
|
|
91534 | Phụ kiện Hộp đông lạnh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 267/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực 10/06/2021 |
|
91535 | Phụ kiện hút dịch | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 58.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
91536 | Phụ kiện hút dịch | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 58.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
91537 | Phụ kiện kèm theo Dao mổ điện cao tần | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | 2021-22-NK/170000121/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 30/12/2021 |
|
91538 | Phụ kiện kim tiêm tĩnh mạch (Khóa 3 ngã có dây) | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 213-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Khoa |
Còn hiệu lực 22/07/2019 |
|
91539 | Phụ kiện kim tiêm tĩnh mạch (Khóa 3 ngã) | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 213-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Khoa |
Còn hiệu lực 22/07/2019 |
|
91540 | Phụ kiện làm sạch cho máy khoan | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 653/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/12/2019 |
|