STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91521 |
Môi trường bảo quản và vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
372/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT KHẢI NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
91522 |
Môi trường bảo quản và vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
3792021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ANH |
Còn hiệu lực
31/08/2021
|
|
91523 |
Môi trường bảo quản và vận chuyển mẫu, kèm que thu mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
372/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT KHẢI NAM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
91524 |
Môi trường bảo quản và vận chuyển mẫu, ống 3ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1113/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT KHẢI NAM |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
91525 |
Môi trường bảo quản và vận chuyển mẫu, ống 3ml loại bất hoạt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1113/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT KHẢI NAM |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
91526 |
Môi trường bảo quản và vận chuyển mẫu, ống 3ml loại bất hoạt, kèm 1 que thu mẫu hầu họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1113/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT KHẢI NAM |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
91527 |
Môi trường bảo quản và vận chuyển mẫu, ống 3ml loại bất hoạt, kèm 1 que thu mẫu tỵ hầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1113/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT KHẢI NAM |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
91528 |
Môi trường bảo quản và vận chuyển mẫu, ống 3ml loại bất hoạt, kèm 1 que thu mẫu tỵ hầu và 1 que thu mẫu hầu họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1113/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT KHẢI NAM |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
91529 |
Môi trường bảo quản và vận chuyển mẫu, ống 3ml, kèm 1 que thu mẫu tỵ hầu và 1 que thu mẫu hầu họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1113/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT KHẢI NAM |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
91530 |
Môi trường bảo quản và vận chuyển mẫu, ống 3ml, kèm 1 que thu mẫu hầu họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1113/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT KHẢI NAM |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
91531 |
Môi trường bảo quản và vận chuyển mẫu, ống 3ml, kèm 1 que thu mẫu tỵ hầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1113/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT KHẢI NAM |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
91532 |
Môi trường bảo quản, nuôi cấy tế bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
01/2022/PL-LABONE
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2022
|
|
91533 |
Môi trường bảo quản, nuôi cấy tế bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
01/2022/ PL-LABONE
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2022
|
|
91534 |
Môi trường bắt tinh trùng Sydney IVF |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
175/MED0819
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
91535 |
Môi trường bắt tinh trùng Sydney IVF |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
12/MED0320
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực
26/03/2020
|
|
91536 |
Môi trường bất động tinh trùng (10% PVP in FertiCult TM Flushing medium) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
231106/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/11/2023
|
|
91537 |
Môi trường bổ sung protein trong hỗ trợ sinh sản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2141/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
91538 |
Môi trường canh thang cho nuôi cấy vi khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
16092022
|
|
Đã thu hồi
22/05/2023
|
|
91539 |
Môi trường canh thang cho nuôi cấy vi khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
11102022
|
|
Đã thu hồi
22/05/2023
|
|
91540 |
Môi trường canh thang cho nuôi cấy vi khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
11102022
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2024
|
|