STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91541 |
Máy đo nhãn áp GOLDMAN |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
019JP/170000032/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
91542 |
Máy đo nhãn áp Goldman |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
180122KL/170000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2022
|
|
91543 |
Máy đo nhãn áp Goldmann |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
201222KL/170000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2022
|
|
91544 |
Máy đo nhãn áp Goldmann |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
17042023JP/170000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2023
|
|
91545 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc cầm tay Tonocare |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018425 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ NAM HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
91546 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
786/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
91547 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2302A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH THANH |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
91548 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
010122KL/170000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2022
|
|
91549 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY LÀM MẮT KÍNH |
0708/2024/CBPL/MLKM
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2024
|
|
91550 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
12-2022/KQPL-KTHL
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
91551 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2181/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/12/2021
|
|
91552 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
020122RC/170000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2022
|
|
91553 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
139A/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
27/11/2019
|
|
91554 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
378/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Đã thu hồi
01/06/2020
|
|
91555 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
CZV-LTR-TLPL-18-2024
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2024
|
|
91556 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
144/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
28/10/2019
|
|
91557 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
023/VJS-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
91558 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
011021KL/170000032/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực
08/01/2022
|
|
91559 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc cầm tay và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
102/170000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM & DV Việt Can |
Còn hiệu lực
08/12/2020
|
|
91560 |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc giác mạc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0716PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
Còn hiệu lực
22/07/2021
|
|