STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91561 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DEMANT SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
240501/2023/BPL
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2023
|
|
91562 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN VIỆT |
04.23/TV-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2023
|
|
91563 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BẮC CƯỜNG |
151122APL/170000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2023
|
|
91564 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT |
11082023/MQ/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2023
|
|
91565 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL |
042023/KQPL-DEAWON
|
|
Đã thu hồi
19/09/2023
|
|
91566 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL |
042023/KQPL-DEAWON
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2023
|
|
91567 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM |
08-2022/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2023
|
|
91568 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM |
06-2022/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2023
|
|
91569 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
22/2023/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2023
|
|
91570 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHÁNH TRẦN |
011123/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
91571 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHÁNH TRẦN |
010923/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
91572 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
10/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
91573 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
11/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
91574 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0020-1/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
91575 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHÁNH TRẦN |
201223
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
91576 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHÁNH TRẦN |
201223/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
91577 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2023/AM-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2024
|
|
91578 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2023/AM-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2024
|
|
91579 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2023/AM-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2024
|
|
91580 |
Máy đo thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
001/KQPL-QĐ
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2024
|
|