STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91561 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN | 251-2/2020/PL/PX-BK | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Còn hiệu lực 19/11/2021 |
|
91562 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN | 251-2/2020/PL/PX-BK | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Còn hiệu lực 19/11/2021 |
|
91563 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN | 251-2/2020/PL/PX-BK | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Còn hiệu lực 19/11/2021 |
|
91564 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN | 251-2/2020/PL/PX-BK | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Còn hiệu lực 19/11/2021 |
|
91565 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN | 251-2/2020/PL/PX-BK | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Còn hiệu lực 19/11/2021 |
|
91566 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN | 251-2/2020/PL/PX-BK | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Còn hiệu lực 19/11/2021 |
|
91567 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN | 251-2/2020/PL/PX-BK | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Còn hiệu lực 19/11/2021 |
|
91568 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3170 PL-TTDV | Công ty TNHH Phát Triển |
Còn hiệu lực 19/11/2021 |
|
91569 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MINH TUỆ | 001/MT-KQPLTTBYT/2019 | CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|
91570 | Thuỷ tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 2472021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT HÀ |
Còn hiệu lực 24/11/2021 |
|
91571 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | 215/170000043/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TM & DV VIỆT CAN |
Còn hiệu lực 26/11/2021 |
|
91572 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 16/200000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/12/2021 |
|
91573 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 16/200000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/12/2021 |
|
91574 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 16/200000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/12/2021 |
|
91575 | Thủy Tinh Thể Nhân Tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2305/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TD HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 09/12/2021 |
|
91576 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 85621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/12/2021 |
|
91577 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 85621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/12/2021 |
|
91578 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 85621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/12/2021 |
|
91579 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 85621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/12/2021 |
|
91580 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 85621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/12/2021 |
|