STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91641 | Thủy tinh thể nhân tạo dùng trong nhãn khoa và phụ kiện đi kèm, bao gồm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 51/190000031/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Y tế Nhất Minh |
Còn hiệu lực 19/04/2020 |
|
91642 | Thủy Tinh thể nhân tạo GALAXYFOLD | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3056 PL -TTDV | CÔNG TY TNHH TATAVN |
Còn hiệu lực 22/12/2019 |
|
91643 | THUỶ TINH THỂ NHÂN TẠO HYDROPHILIC | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1081/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TD HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 08/09/2020 |
|
91644 | Thủy tinh thể nhân tạo Hydrophilic Acrylic Posterior Chamber Single Piece Foldabel Intraocular Lens, SLIMFOLD | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 843 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
91645 | THUỶ TINH THỂ NHÂN TẠO HYDROPHOBIC | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1081/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TD HEALTHCARE |
Còn hiệu lực 08/09/2020 |
|
91646 | Thủy tinh thể nhân tạo Intraocularlens (IOLs) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 05/1305/MERAT-2020 |
Đã thu hồi 18/04/2022 |
|
|
91647 | Thủy tinh thể nhân tạo Intraocularlens (IOLs) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 05/1305/MERAT-2020 |
Còn hiệu lực 18/04/2022 |
|
|
91648 | Thủy tinh thể nhân tạo Intraocularlens (IOLs) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG | TL-2023-005-AMO |
Còn hiệu lực 04/04/2023 |
|
|
91649 | Thủy tinh thể nhân tạo kèm phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 420A/20/170000035/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/01/2021 |
|
91650 | Thủy tinh thể nhân tạo kéo dài tiêu điểm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN IME | 2204-IME/BPL-HN |
Còn hiệu lực 12/07/2022 |
|
|
91651 | Thủy tinh thể nhân tạo kéo dài tiêu điểm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN IME | 4-IME/BPL-HN |
Còn hiệu lực 22/08/2022 |
|
|
91652 | Thủy tinh thể nhân tạo không ngậm nước kèm dụng cụ đặt nhân (Hydrophobic Intraocular Lenses) | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1387/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 30/12/2020 |
|
91653 | Thủy tinh thể nhân tạo kỵ nước đơn tiêu cự (Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu cự Hydrophobic Acrylic) | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC | 67/CV-MEDEP | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
Đã thu hồi 05/09/2019 |
|
91654 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm ( Intraocular lenses in hydrophilic acrylic) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 03/0605/MERAT-2020 | Công ty TNHH TM Bách Quang |
Còn hiệu lực 10/06/2020 |
|
91655 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm ( Intraocular lenses in hydrophilic acrylic) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 07/2509/MERAT-2020 | Công ty TNHH TM Bách Quang |
Đã thu hồi 28/09/2020 |
|
91656 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm ( Intraocular lenses in hydrophilic acrylic) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 07/2509/MERAT-2020. | Công ty TNHH TM Bách Quang |
Còn hiệu lực 18/08/2021 |
|
91657 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm kèm các phụ kiện đặt thủy tinh thể I-glide, i-ject set | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 02BCD-TW3/170000038/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương 3 - Chi Nhánh Hà Nội |
Còn hiệu lực 12/01/2021 |
|
91658 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm kèm dụng cụ đặt nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 2007-IME/200000005/PCBPL-BYT | CôNG TY CP IME |
Còn hiệu lực 12/01/2021 |
|
91659 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm và cứng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 2008-TA/200000005/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Khoa Tâm An |
Còn hiệu lực 16/04/2021 |
|
91660 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm và cứng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 2003-TW3/200000005/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương 3 - Chi Nhánh Hà Nội |
Còn hiệu lực 24/09/2021 |
|