STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91661 |
Máy đo điện não đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
167a/2021/BKQPL-VQ
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị y tế Ánh Ngọc |
Còn hiệu lực
24/08/2021
|
|
91662 |
Máy đo điện não đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
65/2022/CV-VQ
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2022
|
|
91663 |
Máy đo điện não đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
68/2022/CV-AN
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2022
|
|
91664 |
Máy đo điện não đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
06/2023/AN
|
|
Còn hiệu lực
08/02/2023
|
|
91665 |
Máy đo điện não đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
79/2022/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2023
|
|
91666 |
Máy đo điện não đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
37/AN-PL/24
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2024
|
|
91667 |
Máy đo điện não đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ÁNH NGỌC |
01/ANMED-PL/24
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2024
|
|
91668 |
Máy đo điện não đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
50/2024/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
91669 |
Máy đo điện sinh lý (Điện não đồ; Điện cơ đồ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
1-07062019-TPCOM/170000050/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Còn hiệu lực
07/06/2019
|
|
91670 |
Máy đo điện tâm đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-008-2024
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
91671 |
Máy đo điện tâm đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-025-2024
|
|
Còn hiệu lực
16/07/2024
|
|
91672 |
Máy đo điện thế buồng tim , Dây kết nối máy đo điện thế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TT002f/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
91673 |
Máy đo điện thế buồng tim và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TT004h/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
91674 |
Máy đo điện thính giác thân não |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
0110/2023/PL.CT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2023
|
|
91675 |
Máy đo điện thính giác thân não - ABR |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
178-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DAEWON PHARMACEUTICAL |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
91676 |
Máy đo điện thính giác thân não và thăm dò chẩn đoán tiền đình cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
VBPL_08072024
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
91677 |
Máy đo điện thính giác thân não, điện thính giác ổn định |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
0112/PL.CT
|
|
Còn hiệu lực
02/12/2022
|
|
91678 |
Máy đo điện tim |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
111-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH DV QL BIOMEDICAL EQUIPMENT MAINTENANCE |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
91679 |
Máy đo điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
KBC001 /170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KIM BẢO CHÂU |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
91680 |
Máy đo điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
872/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
02/11/2019
|
|