STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91681 | Phương tiện kết xương | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181221 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
91682 | Phương tiện kết xương | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181277 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực 16/09/2020 |
|
91683 | Phương tiện kết xương | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181278 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực 16/09/2020 |
|
91684 | Phương tiện kết xương chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018376 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực 31/10/2019 |
|
91685 | Phương tiện kết xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181504 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực 22/02/2021 |
|
91686 | Phương tiện kết xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181504/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực 18/03/2021 |
|
91687 | Phương tiện kết xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 20221504/CBPL-HCC |
Còn hiệu lực 13/06/2022 |
|
|
91688 | Phương tiện kết xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 20221277/CBPL-HCC |
Còn hiệu lực 17/06/2022 |
|
|
91689 | Phương tiện kết xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 20221277-1/CBPL-HCC |
Còn hiệu lực 04/08/2022 |
|
|
91690 | Phương tiện kết xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 20221504-1/CBPL-HCC |
Còn hiệu lực 08/08/2022 |
|
|
91691 | Phương tiện kết xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 2022120/CBPL-HCC |
Còn hiệu lực 12/08/2022 |
|
|
91692 | Phụ kiện cắt Coil ID | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 33/MED1018/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 17/07/2019 |
|
91693 | Phụ kiện máy cắt đốt sử dụng sóng cao tần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 57/MED1218/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi 23/10/2019 |
|
91694 | Phụ kiện máy cắt đốt sử dụng sóng cao tần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 58/MED1218/(1) | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi 23/10/2019 |
|
91695 | Phụ kiện máy cắt đốt sử dụng sóng cao tần | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 67/MED0819 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 05/02/2020 |
|
91696 | Phụ kiện máy cắt đốt sử dụng sóng cao tần | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 68/MED0819 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 05/02/2020 |
|
91697 | Phụ kiện máy cắt đốt sử dụng sóng cao tần | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 69/MED0819 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 05/02/2020 |
|
91698 | Phụ kiện máy cắt đốt sử dụng sóng cao tần | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 70/MED0819 (1) | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 05/02/2020 |
|
91699 | PICC Catheter tĩnh mạch trung tâm từ ngoại vi | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1601/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KIGEN |
Còn hiệu lực 17/11/2020 |
|
91700 | PICC Catheter tĩnh mạch trung tâm từ ngoại vi | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200736 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KIGEN |
Còn hiệu lực 27/11/2020 |
|