STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91681 | Thủy tinh thể nhân tạo và dụng cụ đi kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 26/170000044/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|
91682 | Thủy tinh thể nhân tạo và dụng cụ đi kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MINH TUỆ | 071/170000113/PCBPL.BYT | CÔNG TY TNHH EYESMART |
Còn hiệu lực 30/12/2020 |
|
91683 | Thủy tinh thể nhân tạo và dụng cụ đi kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 12-2022/170000044/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/03/2023 |
|
|
91684 | Thủy tinh thể nhân tạo và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 67/170000044/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực 17/06/2019 |
|
91685 | Thủy tinh thể nhân tạo và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D | 72/170000044/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|
91686 | Thủy tinh thể nhân tạo và phụ kiện | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 060-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và thiết bị y tế Minh Quang |
Còn hiệu lực 25/03/2021 |
|
91687 | Thủy tinh thể nhân tạo và phụ kiện | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 060-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và thiết bị y tế Minh Quang |
Còn hiệu lực 25/03/2021 |
|
91688 | Thuỷ tinh thể nhân tạo và phụ kiện, vật tư đi kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 582 | Công ty TNHH Synapts |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
91689 | Thủy tinh thể nhân tạo và phụ kiện, vật tư đi kèm | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 229/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 05/03/2021 |
|
91690 | Thủy tinh thể nhân tạo và phụ kiện, vật tư đi kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 230/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 05/03/2021 |
|
91691 | Thuỷ tinh thể nhân tạo và phụ kiện, vật tư đi kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 1242021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ SINH NAM |
Đã thu hồi 22/04/2021 |
|
91692 | Thủy tinh thể nhân tạo và phụ kiện, vật tư đi kèm. | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 582-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Synapts |
Đã thu hồi 14/01/2020 |
|
91693 | Thủy tinh thể nhân tạo và phụ kiện, vật tư đi kèm. | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 582-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Synapts |
Còn hiệu lực 14/01/2020 |
|
91694 | Thủy tinh thể nhân tạo đa tiêu điểm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN IME | 2201-IME/BPL-HN |
Còn hiệu lực 12/07/2022 |
|
|
91695 | Thủy tinh thể nhân tạo đa tiêu điểm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN IME | 1-IME/BPL-HN |
Còn hiệu lực 22/08/2022 |
|
|
91696 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu cự Hydrophilic Acrylic (không màu) Clear Hydrophilic Monofocal Intraocular Lenses | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC | 98/CV-MEDEP | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
91697 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu cự Hydrophilic Acrylic loại cản tia UV(vàng/yellow) Yellow Hydrophilic Monofocal Intraocular Lenses | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC | 99/CV-MEDEP | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
91698 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu cự Hydrophobic Acrylic (không màu) Clear Hydrophobic Monofocal Intraocular Lenses | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC | 97/CV-MEDEP | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
91699 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu kỵ nước | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN IME | 2202-IME/BPL-HN |
Còn hiệu lực 12/07/2022 |
|
|
91700 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu kỵ nước | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 - CHI NHÁNH HÀ NỘI | 2203-TW3/BPL-HN |
Còn hiệu lực 18/07/2022 |
|