STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91701 |
Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
07/SCI-CIPP
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
91702 |
Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
07/SCI-CIPP
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
91703 |
Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
07/SCI-CIPP
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
91704 |
Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
07/SCI-CIPP
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
91705 |
Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
07/SCI-CIPP
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
91706 |
Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
07/SCI-CIPP
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
91707 |
Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
07/SCI-CIPP
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
91708 |
Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
07/SCI-CIPP
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
91709 |
Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
07/SCI-CIPP
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
91710 |
Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
07/SCI-CIPP
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
91711 |
Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
07/SCI-CIPP
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
91712 |
Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
07/SCI-CIPP
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
91713 |
Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
07/SCI-CIPP
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
91714 |
Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
07/SCI-CIPP
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
91715 |
Môi trường nuôi cấy tế bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1155 /180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG |
Còn hiệu lực
09/11/2020
|
|
91716 |
Môi trường nuôi cấy tế bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2715A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
91717 |
Môi trường nuôi cấy tế bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
008-2022/CBPL-SR
|
|
Còn hiệu lực
23/12/2022
|
|
91718 |
Môi Trường Nuôi Cấy Tế Bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
129/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2023
|
|
91719 |
Môi trường nuôi cấy tế bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
013-2023/CBPL-SR
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2023
|
|
91720 |
Môi trường nuôi cấy tế bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
02/2023/PL-LABONE
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|