STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91721 | Tinh Dầu sả | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 89/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Đã thu hồi 04/03/2020 |
|
91722 | Tinh dầu thiên nhiên DIHI® | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 21/MED0818 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Còn hiệu lực 11/05/2020 |
|
91723 | Tinh dầu tỏi đen | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THẢO DƯỢC VIỆT | 01/2022/PL-TDV |
Còn hiệu lực 22/04/2022 |
|
|
91724 | Tinh dầu Tràm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 89/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC VINH |
Đã thu hồi 04/03/2020 |
|
91725 | Tinh dầu trầu tiên yên tử | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 30/MED1019 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XANH ĐT |
Còn hiệu lực 19/02/2020 |
|
91726 | Tinh dầu Xoang | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 429/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN KLORE INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực 01/07/2021 |
|
91727 | TINH DẦU XÔNG CẢM CÚM FLU DEFENSE | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 911/21/170000116/PCBPL-BYT.. | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
Còn hiệu lực 09/12/2021 |
|
91728 | Tinh hoàn nhân tạo chứa dịch muối | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2432A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/03/2022 |
|
|
91729 | Tinh hoàn nhân tạo chứa dịch muối | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 0803/2022/PLTTBYT_TA |
Còn hiệu lực 10/03/2022 |
|
|
91730 | Tip hút mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 05/2022/170000087/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/10/2022 |
|
|
91731 | Tip đầu col có lọc | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1147A/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
Còn hiệu lực 22/09/2021 |
|
91732 | Tip đầu col có lọc, không lọc các loại, các cỡ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 68821CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
Còn hiệu lực 21/09/2021 |
|
91733 | TIRIO-HAND SANITIZER | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 15.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ DUY KHƯƠNG |
Còn hiệu lực 31/03/2020 |
|
91734 | Tissue Trimming | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 008-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực 24/03/2020 |
|
91735 | Toan đơn, áo phẫu thuật/ Bộ toan phẫu thuật đã tiệt trùng, dùng một lần | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT | 004/PL-APP |
Còn hiệu lực 29/11/2022 |
|
|
91736 | Tofflemire Matrix Band | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 038-EIMI /2019/170000141/PCBPL-BYT | DONGJU DENTAL SUPPLY |
Còn hiệu lực 15/08/2019 |
|
91737 | TonoVue | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/2709/MERAT-2019 | Công ty TNHH TM Bách Quang |
Đã thu hồi 30/09/2019 |
|
91738 | TonoVue | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/2709/MERAT-2019 | Công ty TNHH TM Bách Quang |
Còn hiệu lực 04/10/2019 |
|
91739 | TonoVue-P | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/2709/MERAT-2019 | Công ty TNHH TM Bách Quang |
Đã thu hồi 30/09/2019 |
|
91740 | TonoVue-P | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/2709/MERAT-2019 | Công ty TNHH TM Bách Quang |
Còn hiệu lực 04/10/2019 |
|