STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91761 | Phụ kiện máy đo thính lực – Đầu dò DPOAE | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 27/DVPL 170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y KHOA HEARLIFE |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
91762 | Phụ kiện máy đo thính lực – Đầu dò nhĩ lượng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 27/DVPL 170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y KHOA HEARLIFE |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
91763 | Phụ kiện máy đo độ hội tụ giác mạc | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 138-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực 27/08/2019 |
|
91764 | Phụ kiện máy đo độ hội tụ giác mạc | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 103-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 03/02/2020 |
|
91765 | Phụ kiện miếng dán đo nhịp tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH IPARAMED | 010223/IP/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/03/2023 |
|
|
91766 | Phụ kiện mỏ vịt dung một lần cùng máy soi cổ tử cung | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 129-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS |
Còn hiệu lực 18/08/2019 |
|
91767 | Phụ kiện monitor sản khoa gồm: | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 892211CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Đã thu hồi 02/12/2021 |
|
91768 | Phụ kiện monitor sản khoa gồm: | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 89221CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Đã thu hồi 02/12/2021 |
|
91769 | Phụ kiện monitor sản khoa gồm: | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 89221CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Còn hiệu lực 03/12/2021 |
|
91770 | Phụ kiện monitor sản khoa gồm: | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1001521CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Còn hiệu lực 11/12/2021 |
|
91771 | Phụ kiện nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 142-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực 27/08/2019 |
|
91772 | Phụ kiện nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 108-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 03/02/2020 |
|
91773 | Phụ kiện nồi hấp tiệt trùng: van điều khiển cấp nước cho buồng đun. | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | 2019004/180000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực 07/06/2019 |
|
91774 | Phụ kiện nối đường ống khí | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 82321CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ HN |
Còn hiệu lực 24/12/2021 |
|
91775 | Phụ kiện ống nội khí quản có bóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 1221 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực 04/11/2021 |
|
91776 | Phụ kiện ống đồng y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2421A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/03/2022 |
|
|
91777 | Phụ kiện ống đồng y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2419A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/03/2022 |
|
|
91778 | Phụ kiện phục hình (phụ lục 1 đính kèm) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3518-4 PL-TTDV | Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển An Khang |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|
91779 | Phụ kiện sử dụng cho Máy đo đông máu, bao gồm: Cuvettes Bóng sắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1787/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Kỹ thuật Tràng An |
Còn hiệu lực 05/10/2019 |
|
91780 | Phụ kiện sử dụng kèm máy đo áp lực niệu động | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 030/170000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Công nghệ An Pha |
Còn hiệu lực 05/03/2020 |
|