STT Tên trang thiết bị y tế Mức độ rủi ro
được phân loại
Đơn vị thực hiện phân loại Số văn bản
ban hành kết quả
phân loại
Đơn vị yêu cầu phân loại Tình trạng Thao tác
91781 Môi trường nuôi cấy vi khuẩn . TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM 04 - PL - TTB/ BMXVN/2018/170000087/PCBPL - BYT Công ty TNHH BioMerieux Việt Nam Còn hiệu lực
23/06/2019

91782 Môi trường nuôi cấy vi khuẩn . TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM 36.1.PL-BMXVN/170000087/PCBPL - BYT CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC Còn hiệu lực
24/06/2019

91783 Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - BHI 20% Glycerol TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN 02/2024/PL-HISTOLABVN Còn hiệu lực
15/01/2024

91784 Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Bile Esculin Azide Agar (BEAA-3 ml) TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN 03/2024/PL-HISTOLABVN Còn hiệu lực
18/01/2024

91785 Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Bile Esculin Azide Agar (BEAA-90 mm) TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN 03/2024/PL-HISTOLABVN Còn hiệu lực
18/01/2024

91786 Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Blood Agar (BA 90mm) TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN 02/2024/PL-HISTOLABVN Còn hiệu lực
15/01/2024

91787 Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Brain Heart Infusion Broth (BHI 3 ml) TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN 02/2024/PL-HISTOLABVN Còn hiệu lực
15/01/2024

91788 Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Cary blair 3ml TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN 03/2024/PL-HISTOLABVN Còn hiệu lực
18/01/2024

91789 Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Chai cấy máu 2 phase Aerobie/BHI Agar 125 ml TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN 03/2024/PL-HISTOLABVN Còn hiệu lực
18/01/2024

91790 Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Chocolate (CAXV 90mm) TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN 02/2024/PL-HISTOLABVN Còn hiệu lực
15/01/2024

91791 Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Chocolate-Bacitracine (CABACI-90 mm) TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN 03/2024/PL-HISTOLABVN Còn hiệu lực
18/01/2024

91792 Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Chocolate-Bacitracine (CABACI-90 mm)Urea Base Agar (AU- 5 ml) TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN 03/2024/PL-HISTOLABVN Còn hiệu lực
18/01/2024

91793 Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Chromogenic Coliform Agar(CCA 90mm) TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN 02/2024/PL-HISTOLABVN Còn hiệu lực
15/01/2024

91794 Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Enterococci Selective Agar (EA-90 mm) TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN 03/2024/PL-HISTOLABVN Còn hiệu lực
18/01/2024

91795 Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Hektoen Enteric Agar (HEK 90mm) TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN 03/2024/PL-HISTOLABVN Còn hiệu lực
18/01/2024

91796 Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Kligler Iron Agar (KIA 5 ml) TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN 03/2024/PL-HISTOLABVN Còn hiệu lực
18/01/2024

91797 Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Lysine Iron Agar(LIA-3 ml) TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN 03/2024/PL-HISTOLABVN Còn hiệu lực
18/01/2024

91798 Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Mac Conkey Agar (MC 90mm) TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN 02/2024/PL-HISTOLABVN Còn hiệu lực
15/01/2024

91799 Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Mannitol Salt Agar (MSA 5 ml) TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN 03/2024/PL-HISTOLABVN Còn hiệu lực
18/01/2024

91800 Môi trường nuôi cấy vi khuẩn - Mueller Hinton Agar (MHA 90mm) TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN 02/2024/PL-HISTOLABVN Còn hiệu lực
15/01/2024