STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91781 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu cầm tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2288A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
TRẦN THỊ CHINH |
Còn hiệu lực
24/12/2021
|
|
91782 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu cầm tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020335/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
Còn hiệu lực
22/12/2020
|
|
91783 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu cầm tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2291A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚC ĐẠI LỘC |
Còn hiệu lực
27/12/2021
|
|
91784 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu dạng kẹp ngón tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021587/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TPMED |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
91785 |
Máy đo nồng độ Oxy bão hòa trong máu kẹp ngón tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6592021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/02/2022
|
|
91786 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu kẹp tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
43721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
29/07/2021
|
|
91787 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu màn hình LED |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ THIẾT BỊ KHOA HỌC HTC |
02/2022/PLC-HTC
|
|
Còn hiệu lực
25/02/2022
|
|
91788 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu màn hình LED |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ THIẾT BỊ KHOA HỌC HTC |
02/2022/PLC-HTC
|
|
Còn hiệu lực
25/02/2022
|
|
91789 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu màn hình OLED |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ THIẾT BỊ KHOA HỌC HTC |
02/2022/PLC-HTC
|
|
Còn hiệu lực
25/02/2022
|
|
91790 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu màn hình OLED |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ THIẾT BỊ KHOA HỌC HTC |
02/2022/PLC-HTC
|
|
Còn hiệu lực
25/02/2022
|
|
91791 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu SPO2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
63221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Pado |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|
91792 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu và nhịp tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
39 PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Đã thu hồi
25/06/2019
|
|
91793 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu và nhịp tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
184 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|
91794 |
Máy đo nồng độ oxy bão hóa trong máu và nhịp tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
2502.2022/HMP
|
|
Còn hiệu lực
25/02/2022
|
|
91795 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu và nhịp tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
42PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
91796 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu và nhịp tim (Máy đo nồng độ oxy) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021363/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2022
|
|
91797 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu và nhịp tim (Máy đo nồng độ oxy) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021363/170000164/PCBPL-BYT.
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2022
|
|
91798 |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu và nhịp tim (Tên thương mại: V-Trust Handheld Pulse Oximeter) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23038 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2023
|
|
91799 |
Máy đo nồng độ Oxy bão hòa trong máu và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
080-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH trung tâm sản phẩm y tế Quốc Khoa |
Còn hiệu lực
20/04/2021
|
|
91800 |
Máy đo nồng độ Oxy bão hòa trong máu và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
080-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH trung tâm sản phẩm y tế Quốc Khoa |
Còn hiệu lực
20/04/2021
|
|