STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91801 | Vật liệu tái tạo dùng trong nha khoa | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | 24SE013/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY Cổ phần 24Seven Healthcare Việt Nam |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
91802 | Vật liệu tái tạo men răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200404 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Đã thu hồi 31/07/2020 |
|
91803 | Vật liệu tái tạo men răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 20221004/SD/BPL |
Còn hiệu lực 05/10/2022 |
|
|
91804 | Vật liệu tái tạo xương | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 826 PL | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực 06/01/2020 |
|
91805 | Vật liệu tái tạo xương được bào chế từ β-tricalcium phosphate (β-TCP) | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1511/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực 23/09/2020 |
|
91806 | Vật liệu tái tạo xương được bào chế từ β-tricalcium phosphate (β-TCP) | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1519/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực 13/10/2020 |
|
91807 | Vật liệu tạo cầu mão và phụ kiện dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 5402021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV TÍN NHA |
Còn hiệu lực 03/11/2021 |
|
91808 | Vật liệu tạo máu cho nướu già | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 807 PL | CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 08/01/2020 |
|
91809 | Vật liệu tạo màu cho răng giả dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181689 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG |
Còn hiệu lực 26/05/2021 |
|
91810 | Vật liệu tạo màu cho răng giả dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG | 004-2022/200000032/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 05/09/2022 |
|
|
91811 | Vật liệu tạo màu cho răng giả dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG | 005-2022/200000032/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/09/2022 |
|
|
91812 | Vật liệu tạo xơ nhân đệm | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190829-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SANG THU |
Còn hiệu lực 03/10/2019 |
|
91813 | Vật liệu tạo xơ nhân đệm | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 94-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SANG THU |
Còn hiệu lực 27/02/2020 |
|
91814 | Vật liệu tẩy trắng răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 986.2-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 09/08/2021 |
|
91815 | Vật liệu tẩy trắng răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181964 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/11/2021 |
|
91816 | Vật liệu tẩy trắng răng Cube Sparkle | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 535.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HVN NETWORKS |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|
91817 | Vật liệu tẩy trắng răng dùng trong nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 008-2022/200000032/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/06/2022 |
|
|
91818 | Vật liệu tẩy trắng răng tại nhà/ Home whitening with laboratory custom-made trays | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 091-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 19/05/2020 |
|
91819 | Vật liệu tẩy trắng răng và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 456-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực 06/04/2020 |
|
91820 | Vật liệu thạch cao đổ mẫu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 462-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế DENMEDICO |
Còn hiệu lực 20/08/2019 |
|