STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91841 |
MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY VI SINH VẬT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
100823/VB-LVT
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
91842 |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
120124/VB-LVT
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
91843 |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
120124/VB-LVT
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
91844 |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
120124/VB-LVT
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
91845 |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
120124/VB-LVT
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
91846 |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
120124/VB-LVT
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
91847 |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
003-2024/CBPL-SR
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2024
|
|
91848 |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật dạng bột đông khô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOTECHLAB |
02/PLTTBYT/BTL/23
|
|
Còn hiệu lực
20/11/2023
|
|
91849 |
Môi trường nuôi cấy đông khô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1357/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DEKA |
Còn hiệu lực
03/09/2020
|
|
91850 |
Môi trường nuôi phôi giai đoạn phân chia hệ chuyển tiếp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
360/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
04/06/2020
|
|
91851 |
Môi trường nuôi phôi giai đoạn phân chia hệ chuyển tiếp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1980/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
91852 |
Môi trường nuôi trưởng thành trứng non |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
210 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
04/01/2020
|
|
91853 |
Môi trường nuôi trưởng thành trứng non |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2141/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
91854 |
Môi trường nuôi trưởng thành trứng non |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1980/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
91855 |
Môi trường phân lập vi khuẩn đường tiết niệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190881 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
28/10/2019
|
|
91856 |
Môi trường phân lập, phân biệt và đếm các mầm bệnh đường tiết niệu |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220303-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
91857 |
Môi trường phân loại tinh trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2618A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
91858 |
Môi trường phân loại tinh trùng (Sil-Select Plus) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2041 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
91859 |
Môi trường phân loại tinh trùng trong quy trình bơi lên Sydney IVF |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
161/MED0819
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
91860 |
Môi trường phân loại tinh trùng trong quy trình bơi lên Sydney IVF |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
03/MED0320
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực
20/03/2020
|
|