STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91841 | Phụ kiện mỏ vịt dung một lần cùng máy soi cổ tử cung | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 129-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS |
Còn hiệu lực 18/08/2019 |
|
91842 | Phụ kiện monitor sản khoa gồm: | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 892211CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Đã thu hồi 02/12/2021 |
|
91843 | Phụ kiện monitor sản khoa gồm: | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 89221CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Đã thu hồi 02/12/2021 |
|
91844 | Phụ kiện monitor sản khoa gồm: | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 89221CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Còn hiệu lực 03/12/2021 |
|
91845 | Phụ kiện monitor sản khoa gồm: | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1001521CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Còn hiệu lực 11/12/2021 |
|
91846 | Phụ kiện nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 142-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực 27/08/2019 |
|
91847 | Phụ kiện nồi hấp tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 108-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 03/02/2020 |
|
91848 | Phụ kiện nồi hấp tiệt trùng: van điều khiển cấp nước cho buồng đun. | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | 2019004/180000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực 07/06/2019 |
|
91849 | Phụ kiện nối đường ống khí | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 82321CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ HN |
Còn hiệu lực 24/12/2021 |
|
91850 | Phụ kiện ống nội khí quản có bóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 1221 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực 04/11/2021 |
|
91851 | Phụ kiện ống đồng y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2421A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/03/2022 |
|
|
91852 | Phụ kiện ống đồng y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2419A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/03/2022 |
|
|
91853 | Phụ kiện phục hình (phụ lục 1 đính kèm) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3518-4 PL-TTDV | Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển An Khang |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|
91854 | Phụ kiện sử dụng cho Máy đo đông máu, bao gồm: Cuvettes Bóng sắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1787/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Kỹ thuật Tràng An |
Còn hiệu lực 05/10/2019 |
|
91855 | Phụ kiện sử dụng kèm máy đo áp lực niệu động | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 030/170000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Công nghệ An Pha |
Còn hiệu lực 05/03/2020 |
|
91856 | Phụ kiện sử dụng kèm máy đo áp lực niệu động | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 030/170000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Công nghệ An Pha |
Còn hiệu lực 05/03/2020 |
|
91857 | Phụ kiện sử dụng trên thiết bị ELITe InGenius – Túi rác | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 152-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỐ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG |
Còn hiệu lực 19/08/2020 |
|
91858 | Phụ kiện sử dụng trên thiết bị ELITe InGenius – Túi rác | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 182-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỐ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG |
Còn hiệu lực 14/12/2020 |
|
91859 | Phụ kiện thay thế dùng cho monitor theo dõi bệnh nhân, máy điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT | Số:02/2022-PL-DHT |
Còn hiệu lực 17/09/2022 |
|
|
91860 | Phụ kiện thay thế hàng năm dùng cho máy xét nghiệm dị ứng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 6102021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/08/2023 |
|