STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91861 | Quả bóp hút nhớt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 39/2020/180000028/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/01/2023 |
|
|
91862 | Quả bóp huyết áp kế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1799-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/03/2022 |
|
|
91863 | Qủa cầu phản quang | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 03/2019/180000013/PCBPL - BYT | Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Vĩnh Đức |
Còn hiệu lực 03/06/2019 |
|
91864 | Quả cầu đánh dấu phản quang dùng một lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI | 48/200000046/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/01/2022 |
|
|
91865 | Quả chứa dịch | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190217.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 26/11/2019 |
|
91866 | Quả dẫn lưu áp lực âm bằng silicon, loại 100 ml x 7 Fr | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 574/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/09/2021 |
|
91867 | Quả dẫn lưu áp lực âm bằng silicon, loại 200 ml x 10 Fr | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 574/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/09/2021 |
|
91868 | QUẢ DẪN LƯU ÁP LỰC ÂM KÍN | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU Á ÂU | 013/2023/AAU-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 25/04/2023 |
|
|
91869 | Quả dẫn lưu áp lực âm kín chất liệu silicone | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU Á ÂU | 0111/23/AAU |
Còn hiệu lực 22/11/2023 |
|
|
91870 | Quả dẫn lưu áp lực âm kín chất liệu silicone | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU Á ÂU | 0211-2023/PL-AAU |
Còn hiệu lực 27/11/2023 |
|
|
91871 | Quả dẫn lưu áp lực âm kín, loại 200 ml x 10Fr | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 574/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/09/2021 |
|
91872 | Quả dẫn lưu áp lực âm kín, loại 200 ml x 12Fr | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 574/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/09/2021 |
|
91873 | Quả dẫn lưu áp lực âm kín, loại 400 ml x 12Fr | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 574/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/09/2021 |
|
91874 | Quả dẫn lưu áp lực âm kín, loại 400 ml x 14Fr | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 574/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/09/2021 |
|
91875 | Quả hấp phụ (cho lọc thận nhân tạo) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH | 2018/12.21/TS-170000117/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀ NỘI TRƯỜNG SƠN |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
91876 | Quả hấp phụ Bilirubin | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THANH PHƯƠNG | 02.06/TPC-2023 |
Còn hiệu lực 23/06/2023 |
|
|
91877 | Quả hấp phụ Bilirubin | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THANH PHƯƠNG | 259/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/06/2023 |
|
|
91878 | Quả hấp phụ Bilirubin | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THANH PHƯƠNG | 02.TP/202308/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/08/2023 |
|
|
91879 | Quả hấp phụ huyết tương | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 427/21/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/11/2023 |
|
|
91880 | Quả hấp phụ máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THANH PHƯƠNG | 01.06/TPC-2023 |
Còn hiệu lực 23/06/2023 |
|