STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91861 | Tinh dầu Xoang | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 429/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN KLORE INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực 01/07/2021 |
|
91862 | TINH DẦU XÔNG CẢM CÚM FLU DEFENSE | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 911/21/170000116/PCBPL-BYT.. | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
Còn hiệu lực 09/12/2021 |
|
91863 | Tinh hoàn nhân tạo chứa dịch muối | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2432A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/03/2022 |
|
|
91864 | Tinh hoàn nhân tạo chứa dịch muối | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 0803/2022/PLTTBYT_TA |
Còn hiệu lực 10/03/2022 |
|
|
91865 | Tip hút mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 05/2022/170000087/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/10/2022 |
|
|
91866 | Tip đầu col có lọc | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1147A/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
Còn hiệu lực 22/09/2021 |
|
91867 | Tip đầu col có lọc, không lọc các loại, các cỡ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 68821CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
Còn hiệu lực 21/09/2021 |
|
91868 | TIRIO-HAND SANITIZER | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 15.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ DUY KHƯƠNG |
Còn hiệu lực 31/03/2020 |
|
91869 | Tissue Trimming | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 008-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực 24/03/2020 |
|
91870 | Toan đơn, áo phẫu thuật/ Bộ toan phẫu thuật đã tiệt trùng, dùng một lần | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT | 004/PL-APP |
Còn hiệu lực 29/11/2022 |
|
|
91871 | Tofflemire Matrix Band | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 038-EIMI /2019/170000141/PCBPL-BYT | DONGJU DENTAL SUPPLY |
Còn hiệu lực 15/08/2019 |
|
91872 | TonoVue | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/2709/MERAT-2019 | Công ty TNHH TM Bách Quang |
Đã thu hồi 30/09/2019 |
|
91873 | TonoVue | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/2709/MERAT-2019 | Công ty TNHH TM Bách Quang |
Còn hiệu lực 04/10/2019 |
|
91874 | TonoVue-P | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/2709/MERAT-2019 | Công ty TNHH TM Bách Quang |
Đã thu hồi 30/09/2019 |
|
91875 | TonoVue-P | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 02/2709/MERAT-2019 | Công ty TNHH TM Bách Quang |
Còn hiệu lực 04/10/2019 |
|
91876 | Total Protein * 1x250 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
91877 | Total Protein * 2x50 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
91878 | Total Protein * 4x100 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
91879 | Total Protein * 4x250 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
91880 | Total Protein 10x60 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|