STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91861 |
Máy xử lý mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
22082023/PL-HDG
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|
91862 |
Máy xử lý mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
71321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÂU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ XÂY DỰNG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
26/09/2021
|
|
91863 |
Máy xử lý mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐỨC TÂM |
1805/PL-DT
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2023
|
|
91864 |
Máy xử lý mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA HƯNG |
01/2024/PLA-GH
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2024
|
|
91865 |
Máy xử lý mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
42721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
91866 |
Máy xử lý mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐỨC TÂM |
1806/PL-DT
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2023
|
|
91867 |
Máy xử lý mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
051/INTELSINT/PLTTB_KHITC
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2024
|
|
91868 |
Máy xử lý mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐỨC TÂM |
808/PL-DT
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2023
|
|
91869 |
Máy xử lý mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
118/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2022
|
|
91870 |
Máy xử lý mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐỨC TÂM |
908/PL-DT
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2023
|
|
91871 |
Máy xử lý mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐỨC TÂM |
1409/PL-DT
|
|
Còn hiệu lực
25/09/2023
|
|
91872 |
Máy xử lý mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐỨC TÂM |
1209/PL-DT
|
|
Còn hiệu lực
25/09/2023
|
|
91873 |
Máy xử lý mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1429/BiOptica/PLTTB_PM
|
|
Đã thu hồi
07/10/2023
|
|
91874 |
Máy xử lý mô chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018612 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
91875 |
Máy xử lý mô kèm hút chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018718 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐỨC MINH |
Còn hiệu lực
15/10/2019
|
|
91876 |
Máy xử lý mô kèm hút chân không (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181641 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT PHÚ NGUYÊN |
Đã thu hồi
02/04/2021
|
|
91877 |
Máy xử lý mô bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HTI |
01/2023/PL-HTI
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2023
|
|
91878 |
Máy xử lý mô chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
42721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
91879 |
Máy xử lý mô chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
043/SLEEMAINZ/PLTTB_KHITC
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2024
|
|
91880 |
Máy xử lý mô chân không tự động (kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181332 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Còn hiệu lực
16/11/2020
|
|