STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91901 |
Máy Đo Tim Thai Doppler Sản Khoa Cầm Tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1839/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
91902 |
Máy đo tốc độ máu lắng tự động (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181366 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẾ KIÊN |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|
91903 |
Máy đo tốc độ lắng máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
33/2018/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Đình Phong |
Đã thu hồi
20/10/2019
|
|
91904 |
Máy đo tốc độ lắng máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
124/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đình Phong |
Còn hiệu lực
02/04/2020
|
|
91905 |
Máy đo tốc độ lắng máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
25/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Đình Phong |
Còn hiệu lực
31/03/2021
|
|
91906 |
Máy đo tốc độ lắng máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
63/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Đình Phong |
Còn hiệu lực
16/09/2019
|
|
91907 |
Máy đo tốc độ lắng máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
07-190000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
91908 |
Máy đo tốc độ lắng máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN MỸ VĂN |
01B/22/KQPL-MYVAN
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2022
|
|
91909 |
Máy đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
140820201-TPC/ 170000050/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
91910 |
Máy đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
111/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
11/05/2020
|
|
91911 |
Máy đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
111/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
11/05/2020
|
|
91912 |
Máy đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
111/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
11/05/2020
|
|
91913 |
Máy đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
27/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
20/11/2019
|
|
91914 |
Máy đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN |
VX-01/210000011/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
91915 |
Máy đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190662.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
03/09/2019
|
|
91916 |
Máy đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
LBM-ALC-PLB-230704-32
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2023
|
|
91917 |
Máy đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
36/2024/CV-KDTH-
|
|
Còn hiệu lực
02/04/2024
|
|
91918 |
Máy đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-816/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
03/01/2020
|
|
91919 |
Máy đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-817/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
03/01/2020
|
|
91920 |
Máy đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3933 PL-TTDV
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Máy móc Âu Châu |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|