STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91901 |
Môi trường tách khối tế bào bao quanh noãn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1980/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
91902 |
Môi trường tách noãn GM501 Hyaluronidase |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
12.2-1218ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Đã thu hồi
04/06/2021
|
|
91903 |
MÔI TRƯỜNG TÁCH TẾ BÀO HẠT KHỎI TRỨNG (HYALURONIDASE IN FERTICULT FLUSHING MEDIUM) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
221020/22/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2022
|
|
91904 |
Môi trường tách tế bào và bất động tinh trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
0105/22/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
91905 |
Môi trường tăng di động tinh trùng SpermMobil |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
12.2-1218ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Đã thu hồi
04/06/2021
|
|
91906 |
Môi trường tăng sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
02/2023/PL-LABONE
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
91907 |
Môi trường tăng sinh chọn lọc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
02/2023/PL-LABONE
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
91908 |
Môi trường tăng sinh tế bào |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
07/SCI-CIPP
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
91909 |
Môi trường tăng sinh tế bào |
TTBYT Loại B |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
07/SCI-CIPP
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
91910 |
Môi trường thạch pha sẵn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190715 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
03/09/2019
|
|
91911 |
Môi trường thạch pha sẵn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1821/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
27/10/2019
|
|
91912 |
Môi trường thạch sinh màu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
02/2023/PL-LABONE
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
91913 |
Môi trường thao tác giao tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
391/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Còn hiệu lực
15/06/2020
|
|
91914 |
Môi trường thao tác sinh thiết phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
0205/22/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
91915 |
Môi trường thao tác trứng chứa albumin huyết thanh người (HSA) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1578-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|
91916 |
Môi trường thao tác trứng chứa HSA |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1591 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
91917 |
Môi trường thao tác trứng và phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2879A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
91918 |
Môi trường thao tác với giao tử/phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
0605/22/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
91919 |
MÔI TRƯỜNG THAO TÁC VỚI GIAO TỬ/PHÔI (FERTICUL TM FLUSHING MEDIUM) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
221020/22/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2022
|
|
91920 |
Môi trường thu mẫu tế bào phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
54/2023/BKQPL-ABTLH
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2023
|
|