STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91921 | Phụ kiện máy sinh thiết chân không | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 215-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công ty TNHH 4-Life Việt Nam |
Còn hiệu lực 03/03/2020 |
|
91922 | Phụ kiện máy sinh thiết chân không | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 224-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH 4-Life Việt Nam |
Còn hiệu lực 14/09/2020 |
|
91923 | Phụ kiện máy sinh thiết chân không | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 224-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH 4-Life Việt Nam |
Còn hiệu lực 14/09/2020 |
|
91924 | Phụ kiện máy sinh thiết chân không | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 224-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH 4-Life Việt Nam |
Còn hiệu lực 14/09/2020 |
|
91925 | Phụ kiện máy sinh thiết chân không | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 224-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH 4-Life Việt Nam |
Còn hiệu lực 14/09/2020 |
|
91926 | Phụ kiện máy sinh thiết chân không | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 224-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH 4-Life Việt Nam |
Còn hiệu lực 14/09/2020 |
|
91927 | Phụ kiện máy sinh thiết chân không | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 224-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH 4-Life Việt Nam |
Còn hiệu lực 14/09/2020 |
|
91928 | Phụ kiện máy sinh thiết chân không | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 224-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH 4-Life Việt Nam |
Còn hiệu lực 14/09/2020 |
|
91929 | Phụ kiện máy sinh thiết chân không | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 224-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH 4-Life Việt Nam |
Còn hiệu lực 14/09/2020 |
|
91930 | Phụ kiện máy sinh thiết chân không | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 224-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH 4-Life Việt Nam |
Còn hiệu lực 14/09/2020 |
|
91931 | Phụ kiện máy sinh thiết chân không | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 224-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH 4-Life Việt Nam |
Còn hiệu lực 14/09/2020 |
|
91932 | Phụ kiện máy sinh thiết chân không - Kim sinh thiết chân không | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 35-DVPL/ 170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Đã thu hồi 01/07/2019 |
|
91933 | Phụ kiện máy sinh thiết chân không - Kim sinh thiết chân không | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 107-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực 27/11/2019 |
|
91934 | Phụ kiện máy sinh thiết chân không - Ống dẫn sinh thiết vô khuẩn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 09/-DVPL 170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
91935 | Phụ kiện máy soi cổ tử cung kỹ thuật số gồm: | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 892211CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Đã thu hồi 02/12/2021 |
|
91936 | Phụ kiện máy soi cổ tử cung kỹ thuật số gồm: | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 89221CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Đã thu hồi 02/12/2021 |
|
91937 | Phụ kiện máy soi cổ tử cung kỹ thuật số gồm: | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 89221CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Còn hiệu lực 03/12/2021 |
|
91938 | Phụ kiện máy soi cổ tử cung kỹ thuật số gồm: | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1001521CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Còn hiệu lực 11/12/2021 |
|
91939 | Phụ kiện máy tách chiết | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 3220CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ỨNG DỤNG VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/05/2020 |
|
91940 | Phụ kiện Máy tán sỏi Laser niệu khoa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 447-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Công Nghệ An Pha |
Còn hiệu lực 19/08/2019 |
|