STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91941 | XỊT HỌNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CADUPHARCO | 01/2022/PL- CADUPHARCO |
Còn hiệu lực 04/07/2022 |
|
|
91942 | XỊT HỌNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG THÀNH PHÁT | 01/2022/PL-TTP |
Còn hiệu lực 04/07/2022 |
|
|
91943 | XỊT HỌNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH HARUKO PHARMA | 01/2022/PL-HARUKO |
Còn hiệu lực 04/07/2022 |
|
|
91944 | XỊT HỌNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT | 02/VBPL-TP/2022 |
Còn hiệu lực 10/08/2022 |
|
|
91945 | Xịt họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH NÔNG DƯỢC CÔNG NGHỆ CAO NCK FARMACY | 01/2022/PL-NCK |
Còn hiệu lực 28/09/2022 |
|
|
91946 | Xịt họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ABIKA VIỆT NAM | 02/2022/PL-ABIKA |
Còn hiệu lực 11/10/2022 |
|
|
91947 | XỊT HỌNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MOONPHAR | 01/2022/PL-MOON |
Còn hiệu lực 18/10/2022 |
|
|
91948 | Xịt họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH GĐV PHARMA | 02/2022/PL-GĐV |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
91949 | Xịt họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÍN PHÚC | 02/2022/PL-TINPHUC |
Còn hiệu lực 11/11/2022 |
|
|
91950 | Xịt họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BẢO VIỆT | 01/2022/PL-BV |
Còn hiệu lực 05/01/2023 |
|
|
91951 | XỊT HỌNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FAMAX | 03/PLTBYT-FAMAX |
Còn hiệu lực 13/01/2023 |
|
|
91952 | Xịt họng NANO BẠC | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1966/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH – NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
91953 | Xịt họng NANO BẠC KID’S | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1966/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH – NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
91954 | Xịt họng Codimax SPRAY | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021207AA/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS- USA |
Còn hiệu lực 02/08/2021 |
|
91955 | Xịt họng Cordihen SPRAY | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021207AA/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS- USA |
Còn hiệu lực 02/08/2021 |
|
91956 | Xịt họng XUYÊN TÂM LIÊN API PHARMA | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 5321/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC API |
Còn hiệu lực 30/07/2021 |
|
91957 | XỊT HỌNG 360 VI MI HO | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC - TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG HẢI DƯƠNG | PL/04/2022 |
Còn hiệu lực 31/03/2022 |
|
|
91958 | Xịt họng AMBROVIR | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 650/21/170000116/PCBPL-BYT | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ KINH DOANH DƯỢC |
Còn hiệu lực 01/09/2021 |
|
91959 | Xịt họng ANDComax SPRAY | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021207AA/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS- USA |
Còn hiệu lực 02/08/2021 |
|
91960 | XỊT HỌNG ÁNH DƯƠNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 566/21/170000116/PCBPL-BYT. | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ÁNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 06/08/2021 |
|