STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91941 | Tròng kính bằng plastic | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 016-EIMI/2020/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH TM Mắt kính An Thái Bình |
Còn hiệu lực 14/04/2020 |
|
91942 | Tròng kính bằng plastic | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 275-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty cổ phần ATB |
Còn hiệu lực 14/04/2020 |
|
91943 | Tròng kính bằng Plastic | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 275-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty cổ phần ATB |
Còn hiệu lực 14/04/2020 |
|
91944 | Tròng kính bằng Plastic | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 274-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty cổ phần ATB |
Còn hiệu lực 14/04/2020 |
|
91945 | Tròng kính bằng plastic | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 124-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CTY CỔ PHẦN ATB |
Còn hiệu lực 15/05/2020 |
|
91946 | Tròng kính bằng plastic | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2567/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/08/2022 |
|
|
91947 | Tròng kính bằng Plastic có độ (cận, viễn, loạn) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 533.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH HOPES |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|
91948 | Tròng kính bằng Plastic có độ (cận, viễn, loạn) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH HOPES | 01/2022/ HOPES -TTBYT |
Còn hiệu lực 12/05/2022 |
|
|
91949 | Tròng kính HC cận, viễn, loạn | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2727 PL | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ANH |
Còn hiệu lực 21/12/2019 |
|
91950 | Tròng kính HOYA cận viễn loạn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | HC001/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MẮT KÍNH HOÀNG CHÂU |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
91951 | Tròng kính HOYA cận viễn loạn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | HL001/170000073/ PCBPL-BYT (cty Hoàng Long) | CÔNG TY TNHH MTV MẮT KÍNH HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
91952 | Tròng kính nhựa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN SÁNG VIỆT NAM | 03/2022/PL-TNS |
Còn hiệu lực 22/11/2022 |
|
|
91953 | TRÒNG KÍNH NHỰA (Spectacle Lenses Plastic) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 21521/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI ESSILOR VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/12/2021 |
|
91954 | Tròng kính quang học (cận, viễn, loạn) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 380-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Mắt Kính Tuyết Hà |
Còn hiệu lực 22/07/2019 |
|
91955 | Tròng kính quang học (cận, viễn, loạn) Nhãn hiệu NAHAmi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 921- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Kính mắt Nam Hải |
Còn hiệu lực 02/12/2020 |
|
91956 | Tròng kính quang học bằng nhựa (cận, viễn, loạn) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 340-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Kính Mắt Thiên Vũ |
Còn hiệu lực 08/10/2020 |
|
91957 | Tròng kính quang học bằng nhựa (cận,viễn, loạn) | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 307-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN KÍNH MẮT VIỆT PHÁP |
Còn hiệu lực 05/10/2020 |
|
91958 | Tròng kính thuốc | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1734/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/11/2020 |
|
91959 | Tròng kính thuốc | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 703.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CHEMILENS |
Còn hiệu lực 04/02/2021 |
|
91960 | Trong kính thuốc | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1023/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/07/2021 |
|