STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91941 |
Máy đo nồng độ Oxy trong máu cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210665-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ |
Còn hiệu lực
16/08/2021
|
|
91942 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu cầm tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CPV015/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
91943 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
60821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
91944 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu cầm tay và phụ tùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CPV037/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
91945 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu kẹp ngón tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1237/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
Còn hiệu lực
23/07/2021
|
|
91946 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu kẹp ngón tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
974/190000031/PCBPL-BYT
|
Bà Nguyễn Xuân Hải |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
91947 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu kẹp ngón tay sử dụng trong y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2570/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/04/2023
|
|
91948 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu kẹp đầu ngón tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2218/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY |
Còn hiệu lực
15/10/2021
|
|
91949 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu Pulse Oximeter |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2423A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|
91950 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu Pulse Oximeter |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MINH VƯƠNG |
03-03/22/MV/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2022
|
|
91951 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu Pulse Oximeter |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐÀO TẠO ĐỨC NGUYÊN |
15-03/22/DN/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
16/03/2022
|
|
91952 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu Pulse Oximeter |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐÀO TẠO ĐỨC NGUYÊN |
15-03/22/DN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|
91953 |
Máy đo nồng độ Oxy trong máu qua ngón tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
90621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Trịnh Minh Thiện |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
91954 |
Máy đo nồng độ Oxy trong máu qua đầu ngón tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
01-VBPL/VTM
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2022
|
|
91955 |
Máy đo nồng độ Oxy trong máu qua đầu ngón tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
02-VBPL/VTM
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2022
|
|
91956 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu qua đầu ngón tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1883/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
91957 |
Máy đo nồng độ Oxy trong máu qua đầu ngón tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2327A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
91958 |
Máy đo nồng độ Oxy trong máu qua đầu ngón tay và đo nhịp tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1011821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|
91959 |
Máy Đo Nồng Độ Oxy Trong Máu SpO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1802/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH A & T MEDICAL |
Còn hiệu lực
31/08/2021
|
|
91960 |
Máy đo nồng độ oxy trong máu SpO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
037-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/12/2022
|
|