STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
91941 |
Môi trường trữ lạnh trứng/phôi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
1205-01/22
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2022
|
|
91942 |
Môi trường trữ lạnh trứng/phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2663A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2022
|
|
91943 |
Môi trường trữ lạnh trứng/phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
231123/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/11/2023
|
|
91944 |
Môi trường trữ lạnh trứng/phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
231123/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/11/2023
|
|
91945 |
Môi trường trữ lạnh, rã đông |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
IT005/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
91946 |
Môi trường trữ lạnh, rã đông |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
IT002/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
91947 |
MÔI TRƯỜNG TRỮ ĐÔNG TINH TRÙNG (SPERM FREEZE TM) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
221020/22/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2022
|
|
91948 |
Môi trường trung tính dùng cho xét nghiệm phân tích nhóm máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-74/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
11/11/2019
|
|
91949 |
Môi trường trung tính dùng cho xét nghiệm phân tích nhóm máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
153-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
91950 |
Môi trường trung tính dùng cho xét nghiệm phân tích nhóm máu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3848 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT BẢO LONG |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
91951 |
Môi trường trung tính hỗ trợ xét nghiệm định tính nhóm máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GAM MA VIỆT BỈ |
261223 - VB.PLTTB
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2023
|
|
91952 |
Môi trường túi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
02/2023/PL-LABONE
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
91953 |
Môi trường vận chuyển |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
883/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Còn hiệu lực
04/06/2021
|
|
91954 |
Môi trường vận chuyển |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2714A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
91955 |
Môi trường vận chuyển |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2714A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
91956 |
Môi trường vận chuyển |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
910/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
91957 |
Môi trường vận chuyển bất hoạt virus |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
414.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Còn hiệu lực
09/09/2021
|
|
91958 |
Môi trường vận chuyển bất hoạt virus |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
439.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Còn hiệu lực
10/09/2021
|
|
91959 |
Môi truờng vận chuyển bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
976/190000031/PCBPL-BYT
|
Viện Công nghệ ADN và phân tích di truyền |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
91960 |
Môi trường vận chuyển Cary-Blair kèm chất chỉ thị |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
22112023-VA
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2024
|
|