STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91961 | Phương tiện kết xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 2022120/CBPL-HCC |
Còn hiệu lực 12/08/2022 |
|
|
91962 | Phụ kiện cắt Coil ID | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 33/MED1018/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 17/07/2019 |
|
91963 | Phụ kiện máy cắt đốt sử dụng sóng cao tần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 57/MED1218/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi 23/10/2019 |
|
91964 | Phụ kiện máy cắt đốt sử dụng sóng cao tần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 58/MED1218/(1) | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi 23/10/2019 |
|
91965 | Phụ kiện máy cắt đốt sử dụng sóng cao tần | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 67/MED0819 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 05/02/2020 |
|
91966 | Phụ kiện máy cắt đốt sử dụng sóng cao tần | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 68/MED0819 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 05/02/2020 |
|
91967 | Phụ kiện máy cắt đốt sử dụng sóng cao tần | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 69/MED0819 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 05/02/2020 |
|
91968 | Phụ kiện máy cắt đốt sử dụng sóng cao tần | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 70/MED0819 (1) | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 05/02/2020 |
|
91969 | PICC Catheter tĩnh mạch trung tâm từ ngoại vi | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1601/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KIGEN |
Còn hiệu lực 17/11/2020 |
|
91970 | PICC Catheter tĩnh mạch trung tâm từ ngoại vi | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200736 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KIGEN |
Còn hiệu lực 27/11/2020 |
|
91971 | Pigtail dẫn lưu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 104 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực 23/07/2020 |
|
91972 | Pigtail dẫn lưu thận | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 104 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực 23/07/2020 |
|
91973 | Pigtail dẫn lưu đa năng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 018 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Đã thu hồi 12/07/2019 |
|
91974 | Pigtail dẫn lưu đa năng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 024 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực 18/07/2019 |
|
91975 | Pigtail dẫn lưu đa năng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 018 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực 19/07/2019 |
|
91976 | Pin | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 09/MED0218/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi 19/07/2019 |
|
91977 | Pin | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 481.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực 01/10/2020 |
|
91978 | Pin | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 09/MED0218/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/11/2021 |
|
91979 | Pin cỡ lớn | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI | 18/PL |
Còn hiệu lực 11/03/2022 |
|
|
91980 | Pin dùng cho máy X-quang cầm tay | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 413-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH HDX Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/09/2019 |
|