STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
91981 | Vật tư tiêu hao cho máy ly tâm tế bào: Máng chứa dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 423/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực 29/06/2021 |
|
91982 | Vật tư tiêu hao cho máy ly tâm tế bào: Nắp máng chứa dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 423/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực 29/06/2021 |
|
91983 | Vật tư tiêu hao cho máy ly tâm tế bào: Tấm lọc màu trắng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 423/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực 29/06/2021 |
|
91984 | Vật tư tiêu hao cho máy ly tâm tế bào: Máng chứa dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 423/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực 29/06/2021 |
|
91985 | Vật tư tiêu hao cho Máy xét nghiệm dị ứng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1831/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Kỹ thuật Tràng An |
Còn hiệu lực 03/11/2019 |
|
91986 | Vật tư tiêu hao cóng đo Cuvettes | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | 29B.22-STG/PL-MG |
Đã thu hồi 17/08/2022 |
|
|
91987 | Vật tư tiêu hao cóng đo Cuvettes | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | 29B.22-STG/PL-MG |
Còn hiệu lực 17/08/2022 |
|
|
91988 | Vật tư tiêu hao dùng cho BƠM TIÊM ĐIỆN MEDRAD MARK V PROVIS | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019126/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
Còn hiệu lực 10/03/2020 |
|
91989 | Vật tư tiêu hao dùng cho BƠM TIÊM ĐIỆN MEDRAD MARK V PROVIS | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019126S/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
Còn hiệu lực 21/05/2020 |
|
91990 | Vật tư tiêu hao dùng cho BƠM TIÊM ĐIỆN MEDRAD VISTRON CT | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019126/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
Còn hiệu lực 10/03/2020 |
|
91991 | Vật tư tiêu hao dùng cho BƠM TIÊM ĐIỆN MEDRAD VISTRON CT | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019126S/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN |
Còn hiệu lực 21/05/2020 |
|
91992 | Vật tư tiêu hao dùng cho hệ thống phân tích khí máu, điện giải | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1183/170000130/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực 20/08/2020 |
|
91993 | Vật tư tiêu hao dùng cho máy CA series | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 55 PL/190000040/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 16/03/2020 |
|
91994 | Vật tư tiêu hao dùng cho máy chuẩn bị và nhuộm tiêu bản tế bào | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210031 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 28/01/2021 |
|
91995 | Vật tư tiêu hao dùng cho máy CS series | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 81 PL/190000040/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 27/05/2020 |
|
91996 | Vật tư tiêu hao dùng cho máy gây mê và máy giúp thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 02-PL-AL |
Còn hiệu lực 09/04/2022 |
|
|
91997 | Vật tư tiêu hao dùng cho máy HISCL series | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 37 PL/190000040/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 26/02/2020 |
|
91998 | Vật tư tiêu hao dùng cho máy HISCL series | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 38 PL/190000040/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 26/02/2020 |
|
91999 | Vật tư tiêu hao dùng cho máy phân tích miễn dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 240 PL/190000040/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 24/03/2021 |
|
92000 | Vật tư tiêu hao dùng cho máy phân tích miễn dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 241 PL/190000040/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 24/03/2021 |
|