STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92001 |
Máy xung kích trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
20-2023/VX-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
92002 |
Máy xung kích trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021108/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/10/2021
|
|
92003 |
Máy Xung Kích Trị Liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
62/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
92004 |
Máy xung kích trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200552-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/09/2020
|
|
92005 |
Máy xung kích trị liệu (Máy trị liệu bằng sóng xung kích) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÁI HÀ |
2007/2023/THAIHA
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2023
|
|
92006 |
Máy xung kích trị liệu kết hợp kích thích cơ điện |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI |
12024/PL-HUELOI
|
|
Còn hiệu lực
02/10/2024
|
|
92007 |
Máy xung kích trị liệu kết hợp kích thích cơ điện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI |
220124/PL_HUELOI
|
|
Đã thu hồi
27/02/2024
|
|
92008 |
Máy xung kích điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
HDN-0012/PLB
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
92009 |
Máy xung kích điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
5482021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
24/04/2022
|
|
92010 |
Máy xung kích điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1920CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Còn hiệu lực
08/04/2020
|
|
92011 |
Máy xung kích điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
5482021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2022
|
|
92012 |
Máy xung kích điều trị yếu sinh lý |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Gentlepro
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
92013 |
Máy xung điện trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN BẢO |
01/2024/PLTTBYT-NB
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2024
|
|
92014 |
Máy xung điện trị liệu |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM |
HV-F127/HV-F128
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2024
|
|
92015 |
Máy xung điện trị liệu |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM |
HV-F013
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2024
|
|
92016 |
Máy xung điện trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
703/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN BẢO |
Còn hiệu lực
24/07/2020
|
|
92017 |
Máy xung điện trị liệu |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
HV-F311
|
|
Còn hiệu lực
06/11/2023
|
|
92018 |
Máy xung điện trị liệu |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
608.21/180000026/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
04/12/2021
|
|
92019 |
Máy xung điện trị liệu |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
609.21/180000026/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
04/12/2021
|
|
92020 |
Máy xung điện trị liệu |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
HV-F013
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2024
|
|