STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92041 |
Môi trường đông trứng phôi nhanh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2910A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2023
|
|
92042 |
Môi trường/ chất bổ trợ nuôi cấy vi sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021537/170000164/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH BMACARE |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
92043 |
Môi trường/Chất bổ trợ nuôi cấy vi sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020556/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Còn hiệu lực
06/01/2021
|
|
92044 |
Môi trường/Chất bổ trợ nuôi cấy vi sinh vật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BMACARE |
2023-MT3-LIO
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2023
|
|
92045 |
Môi trường/hóa chất vi sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH LECKER |
HD01/170000059/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sago Biomed |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
92046 |
Môi trường lọc, rửa tinh trùng (Sil Select plus 2x20ml) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
686/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGUYÊN BẢO ANH |
Còn hiệu lực
29/06/2020
|
|
92047 |
Môi trường lọc, rửa tinh trùng (Sil Select plus 2x50ml) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
686/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGUYÊN BẢO ANH |
Còn hiệu lực
29/06/2020
|
|
92048 |
Môi trường nuôi cấy tế bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
316-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phát triển Khoa học VITECH |
Còn hiệu lực
26/02/2020
|
|
92049 |
Môi trường nuôi cấy vi sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
MA003/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỸ ÂN |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
92050 |
Môi trường sử dụng trong các quy trình hỗ trợ sinh sản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
1302/2023/PL-TA
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
92051 |
Môi trường Vận chuyển |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1692/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG |
Còn hiệu lực
23/08/2021
|
|
92052 |
Môi trường Vận chuyển |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2153/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG |
Còn hiệu lực
07/10/2021
|
|
92053 |
Môi trường Vận chuyển (Media Transport Systems) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1002/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
92054 |
Mold (Khuôn răng nhân tạo và dụng cụ hỗ trợ đi kèm bảo vệ răng nhân tạo) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
24.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Còn hiệu lực
27/05/2020
|
|
92055 |
Mold (Khuôn răng nhân tạo và dụng cụ hỗ trợ đi kèm bảo vệ răng nhân tạo) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
121.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
92056 |
Monitor kiểm tra sức khỏe đa thông số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
00258/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực
03/10/2021
|
|
92057 |
Monitor kiểm tra sức khỏe đa thông số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0258/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
92058 |
Monitor kiểm tra tại chỗ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
012.2023/PLTTBYT-IDICS
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2023
|
|
92059 |
Monitor sản khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
16/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
92060 |
Monitor sản khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
252/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Còn hiệu lực
25/05/2020
|
|