STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92081 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1738/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Tâm Anh |
Còn hiệu lực
18/08/2019
|
|
92082 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
15/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y khoa Đỗ Thân |
Còn hiệu lực
11/02/2020
|
|
92083 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191609 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Còn hiệu lực
03/03/2020
|
|
92084 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0162PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÀNH PHÁT |
Còn hiệu lực
26/03/2020
|
|
92085 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
033-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực
08/07/2020
|
|
92086 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1132/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
92087 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
858-2CL2/10/17 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂY ĐÔ |
Còn hiệu lực
24/02/2021
|
|
92088 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ASIATECH VIỆT NAM |
027-21/170000152/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y tế Toàn Cầu |
Còn hiệu lực
12/05/2021
|
|
92089 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
61/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty Cổ phần Thương mại G&B Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/08/2021
|
|
92090 |
Monitor Theo Dõi Bệnh Nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1839/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
92091 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
463.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
28/09/2021
|
|
92092 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6422021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư HDN |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
92093 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Số:01/2022-PL-DHT
|
|
Còn hiệu lực
17/09/2022
|
|
92094 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MSD |
MSD-PL/02-2022
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
92095 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1227 12020/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
92096 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
monitorigelhdm
|
|
Đã thu hồi
27/03/2023
|
|
92097 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1227/2020/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
92098 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
11/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2023
|
|
92099 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
11/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2023
|
|
92100 |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
monitorigelhdm2
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|