STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92121 |
Máy đo độ vàng da trẻ sơ sinh và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
00243/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHILIPS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/08/2021
|
|
92122 |
Máy đo độ đục |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
13-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/03/2021
|
|
92123 |
Máy đo độ đục |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
298/2023
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2024
|
|
92124 |
Máy đo độ đục |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
06062024
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2024
|
|
92125 |
Máy đo độ đục |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
298/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Còn hiệu lực
15/03/2021
|
|
92126 |
Máy đo độ đục |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
16/2022/TL-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2022
|
|
92127 |
Máy đo độ đục BD PhoenixSpec™ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
: 243/ DS -2021/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
21/10/2021
|
|
92128 |
Máy đo độ đục chuẩn dùng cho xét nghiệm vi sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-818/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
04/11/2019
|
|
92129 |
Máy đo độ đục vi sinh và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
01/2022/TL-PL
|
|
Đã thu hồi
07/03/2022
|
|
92130 |
Máy đo đông máu |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN MỸ VĂN |
01/2024/PLTTBYT-MV
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2024
|
|
92131 |
Máy đo đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
VX001/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Đã thu hồi
12/11/2019
|
|
92132 |
Máy đo đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
19.24-STG/PL-NK
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
92133 |
Máy đo đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1201/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
29/04/2021
|
|
92134 |
Máy đo đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
74CL-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT HƯỚNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
92135 |
Máy đo đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
20.24-STG/PL-NK
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
92136 |
Máy đo đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
21.24-STG/PL-NK
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
92137 |
Máy đo đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
22.24-STG/PL-NK
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
92138 |
Máy đo đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
189-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT HƯỚNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
22/05/2020
|
|
92139 |
Máy đo đông máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
05-190000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
92140 |
Máy đo đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018618 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|