STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92161 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
240826-04.TMCS/BPL
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2024
|
|
92162 |
Máy đo đường huyết cá nhân |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4188/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2024
|
|
92163 |
Máy đo đường huyết cá nhân GBIO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181059 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Còn hiệu lực
02/05/2020
|
|
92164 |
Máy đo đường huyết cá nhân Medismart® Sapphire (Plus) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
05/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2023
|
|
92165 |
Máy đo đường huyết cá nhân và que thử đường huyết dùng cho máy Medismart® Sapphire (Plus) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
09/2022/PLTTBYT-HH
|
|
Đã thu hồi
14/12/2022
|
|
92166 |
Máy đo đường huyết cá nhân và que thử đường huyết dùng cho máy Medismart® Sapphire (Plus) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
08/2022/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
92167 |
Máy đo đường huyết cá nhân VivaChek INO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018473 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ GLK |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
92168 |
Máy đo đường huyết cầm tay |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
668.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
14/12/2021
|
|
92169 |
Máy đo đường huyết cầm tay kèm phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ PHÂN TÍCH DI TRUYỀN |
0805/PL-CNDT
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
92170 |
Máy đo đường huyết liên tục |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
332/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
92171 |
Máy đo đường huyết liên tục |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
02/MED1119
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|
92172 |
Máy đo đường huyết liên tục |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
90/MED0720
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/08/2020
|
|
92173 |
Máy đo đường huyết liên tục |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH GRASSLAND VIETNAM |
06.2022 – PLTTBYT/GRASSLAND
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
92174 |
Máy đo đường huyết liên tục |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
27/2022/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2022
|
|
92175 |
Máy đo đường huyết OGCare |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
94/170000025/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2022
|
|
92176 |
Máy đo đường huyết On Call Plus |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
709/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Còn hiệu lực
23/07/2020
|
|
92177 |
Máy đo đường huyết SD CHECK® GOLD Blood Glucose Meter |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
15/180000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Đã thu hồi
22/11/2019
|
|
92178 |
Máy đo đường huyết SD CodeFree™ Blood Glucose Meter |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
15/180000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Đã thu hồi
22/11/2019
|
|
92179 |
Máy đo đường huyết tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191213 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA |
Còn hiệu lực
26/11/2019
|
|
92180 |
Máy đo đường huyết tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210472-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDI USA |
Còn hiệu lực
09/07/2021
|
|