STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92181 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0211/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Còn hiệu lực 22/09/2021 |
|
92182 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0211 /200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Còn hiệu lực 22/09/2021 |
|
92183 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M-PL-042-2021 | Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực 27/09/2021 |
|
92184 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1268 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực 10/11/2021 |
|
92185 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0432/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Còn hiệu lực 27/11/2021 |
|
92186 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 580.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA TDDENT |
Còn hiệu lực 27/11/2021 |
|
92187 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG | 013-2021/200000032/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/05/2022 |
|
|
92188 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTALUCK | 20220516/PL-DENTTALLUCK |
Đã thu hồi 21/05/2022 |
|
|
92189 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTALUCK | 20220516/PL-DENTTALLUCK |
Đã thu hồi 26/05/2022 |
|
|
92190 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | 1006/DSV/PL-22 |
Còn hiệu lực 10/06/2022 |
|
|
92191 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO | 04-PLTTB-BYT-DEN/2022 |
Còn hiệu lực 03/10/2022 |
|
|
92192 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2792A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/09/2022 |
|
|
92193 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2843A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/10/2022 |
|
|
92194 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 20221025/SD/BPL |
Còn hiệu lực 26/11/2022 |
|
|
92195 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG | 201222/NP |
Còn hiệu lực 20/12/2022 |
|
|
92196 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM | 2403/DSV/PL-23 |
Còn hiệu lực 24/03/2023 |
|
|
92197 | Vật liệu trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 01/CBPL/UP/VLTR |
Còn hiệu lực 28/03/2023 |
|
|
92198 | Vật liệu trám răng Cube Composite | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 535.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HVN NETWORKS |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|
92199 | Vật liệu trám răng Cube Flow | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 535.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HVN NETWORKS |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|
92200 | Vật liệu trám răng Cube Temp | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 535.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HVN NETWORKS |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|