STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92201 |
Máy đo điện não và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1947/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ HOA THỊNH |
Còn hiệu lực
24/12/2020
|
|
92202 |
Máy đo điện não đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ÁNH NGỌC |
01/ANMED-PL/24
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2024
|
|
92203 |
Máy đo điện não đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
65/2022/CV-VQ
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2022
|
|
92204 |
Máy đo điện não đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
37/AN-PL/24
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2024
|
|
92205 |
Máy đo điện não đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
06/2023/AN
|
|
Còn hiệu lực
08/02/2023
|
|
92206 |
Máy đo điện não đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
68/2022/CV-AN
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2022
|
|
92207 |
Máy đo điện não đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
167a/2021/BKQPL-VQ
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị y tế Ánh Ngọc |
Còn hiệu lực
24/08/2021
|
|
92208 |
Máy đo điện não đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
50/2024/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
92209 |
Máy đo điện não đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
79/2022/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2023
|
|
92210 |
Máy đo điện sinh lý (Điện não đồ; Điện cơ đồ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
1-07062019-TPCOM/170000050/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Còn hiệu lực
07/06/2019
|
|
92211 |
Máy đo điện tâm đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-008-2024
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
92212 |
Máy đo điện tâm đồ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-025-2024
|
|
Còn hiệu lực
16/07/2024
|
|
92213 |
Máy đo điện thế buồng tim , Dây kết nối máy đo điện thế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TT002f/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
92214 |
Máy đo điện thế buồng tim và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TT004h/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
92215 |
Máy đo điện thính giác thân não |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
0110/2023/PL.CT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2023
|
|
92216 |
Máy đo điện thính giác thân não - ABR |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
178-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DAEWON PHARMACEUTICAL |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
92217 |
Máy đo điện thính giác thân não và thăm dò chẩn đoán tiền đình cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
VBPL_08072024
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
92218 |
Máy đo điện thính giác thân não, điện thính giác ổn định |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
0112/PL.CT
|
|
Còn hiệu lực
02/12/2022
|
|
92219 |
Máy đo điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OCTOMED |
220424/OCTOMED-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
03/05/2024
|
|
92220 |
Máy đo điện tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH BANG |
02-PL/MB
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2024
|
|