STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92201 | Vật liệu trám răng các loại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHKT LONG PHÚC NGUYÊN | 005LPN/170000134/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHKT LONG PHÚC NGUYÊN |
Còn hiệu lực 22/11/2021 |
|
92202 | Vật liệu trám răng Cube TempResin | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 535.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HVN NETWORKS |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|
92203 | Vật liệu trám răng dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 5262021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV TÍN NHA |
Còn hiệu lực 25/10/2021 |
|
92204 | Vật liệu trám răng dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 5242021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV TÍN NHA |
Còn hiệu lực 03/11/2021 |
|
92205 | Vật liệu trám răng quang trùng hợp | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/0306/MERAT-2020 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 05/06/2020 |
|
92206 | Vật liệu trám răng tạm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191479 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 20/02/2020 |
|
92207 | Vật liệu trám răng tạm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2792A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/09/2022 |
|
|
92208 | Vật liệu trám răng tạm thời | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191479.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 24/07/2020 |
|
92209 | Vật liệu trám răng tạm thời | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-003-2020/200000009/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 21/08/2020 |
|
92210 | Vật liệu trám răng tạm thời | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 20221026/SD/BPL |
Còn hiệu lực 31/10/2022 |
|
|
92211 | Vật liệu trám răng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200481 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 11/09/2020 |
|
92212 | Vật liệu trám răng Z100™ Restorative | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-013-2020/200000009/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 21/08/2020 |
|
92213 | Vật liệu trám răng, che tủy răng vĩnh viễn | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210416 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Còn hiệu lực 24/06/2021 |
|
92214 | Vật liệu trám răng, tái tạo thân răng dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 341-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực 06/10/2020 |
|
92215 | Vật liệu trám tạm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 173/PLA/200000042/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Đã thu hồi 23/11/2021 |
|
92216 | Vật liệu trám tạm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DENTALUCK | 20220516/PL-DENTTALLUCK |
Đã thu hồi 21/05/2022 |
|
|
92217 | Vật liệu trám tạm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DENTALUCK | 20220516/PL-DENTTALLUCK |
Đã thu hồi 26/05/2022 |
|
|
92218 | Vật liệu trám tạm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU | 06/2023/PL-HOANCAU |
Còn hiệu lực 21/02/2023 |
|
|
92219 | Vật liệu trám tạm (Caviton) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 173/PLA/200000042/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Đã thu hồi 25/11/2021 |
|
92220 | Vật liệu trám tạm (Caviton) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 173/PLA/200000042/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 27/12/2021 |
|