STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92221 |
Mũ y tế - Medical Cap |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
234-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Qualtech Consulting |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
92222 |
Mũ điện não |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
14.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
Còn hiệu lực
29/11/2019
|
|
92223 |
Mũ điều trị hô hấp không xâm lấn Subsalve và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210951-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
02/12/2021
|
|
92224 |
Mũ đinh vít các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
17/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
92225 |
Mũ đinh vít các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
51/MED0918/(1)
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/09/2019
|
|
92226 |
Mũ đo điện não |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
098-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quốc Tế Vavi |
Còn hiệu lực
23/07/2019
|
|
92227 |
Mũ đo điện não |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
01.23/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
92228 |
Mũ, áo, quần, giày, săng, khăn dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
796/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2022
|
|
92229 |
Mũ, áo, quần, giày, săng, khăn dùng trong phòng phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHÂU NGỌC THẠCH |
002:2022/KQPL-CNT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
92230 |
Mũ, nón y tế (Medicap) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
232-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Gas Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
92231 |
Mũ, ủng, khẩu trang, quần áo |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1282 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hoa Xương |
Còn hiệu lực
15/09/2021
|
|
92232 |
Mực phun xăm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC SỨC KHỎE VÀ SẮC ĐẸP MỸ |
01/PL
|
|
Đã thu hồi
01/03/2022
|
|
92233 |
Mực phun xăm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC SỨC KHỎE VÀ SẮC ĐẸP MỸ |
01/PL
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2022
|
|
92234 |
Mực phun xăm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC SỨC KHỎE VÀ SẮC ĐẸP MỸ |
01/PL
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2022
|
|
92235 |
Mực phun xăm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC SỨC KHỎE VÀ SẮC ĐẸP MỸ |
01/PL
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2022
|
|
92236 |
Mũi khoan hình dĩa cắt răng dung trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
107/170000006/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
92237 |
Mũi cạo vôi răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1721/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
11/08/2019
|
|
92238 |
Mũi cạo vôi răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1842/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực
24/12/2020
|
|
92239 |
Mũi cạo vôi răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
49/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
22/01/2021
|
|
92240 |
Mũi cạo vôi răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THẾ GIỚI NHA |
20221130-SCO-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|