STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92241 | XỊT MŨI HỌNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VALLAPHA | 01/2022/PL-VALLAPHA |
Còn hiệu lực 22/02/2022 |
|
|
92242 | XỊT MŨI HỌNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH OBIPHAR VIỆT NAM | 01:2022/PL-OBIPHAR |
Còn hiệu lực 01/03/2022 |
|
|
92243 | Xịt Mũi Họng | TTBYT Loại A | VIỆN KINH TẾ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM | 01/2022/PL-VKT |
Còn hiệu lực 03/03/2022 |
|
|
92244 | XỊT MŨI HỌNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH NAGARA NHẬT BẢN | 02/2022/PL-NAGA |
Còn hiệu lực 04/03/2022 |
|
|
92245 | XỊT MŨI HỌNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AVIPHAR | 01/2022/PL-MEGA |
Còn hiệu lực 09/03/2022 |
|
|
92246 | XỊT MŨI HỌNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MT VIỆT NAM | 01/VBPL-MT/2022 |
Còn hiệu lực 16/03/2022 |
|
|
92247 | XỊT MŨI HỌNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GREEN LIFE | 01/2022/PL-GRL |
Còn hiệu lực 17/03/2022 |
|
|
92248 | Xịt mũi họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRÍ TÂM PHARMA | 01/2022/TT-PL |
Còn hiệu lực 25/04/2022 |
|
|
92249 | Xịt mũi họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM TÍN PHÁT | 01/2022/PL-TINPHAT |
Còn hiệu lực 06/05/2022 |
|
|
92250 | XỊT MŨI HỌNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SINGCARE | 03/2022/PL-SC |
Còn hiệu lực 04/07/2022 |
|
|
92251 | Xịt mũi họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH HEGOLIFE | 01/2022/PL-HEGOLIFE |
Còn hiệu lực 23/09/2022 |
|
|
92252 | Xịt mũi họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH HEGOLIFE | 02/2022/PL-HEGOLIFE |
Còn hiệu lực 23/09/2022 |
|
|
92253 | XỊT MŨI HỌNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN DƯỢC VẠN AN | 01/BPL-VANAN |
Còn hiệu lực 01/10/2022 |
|
|
92254 | Xịt mũi họng CatTuong 5.0 | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 72121CN/190000014/PCBPL-BYT | Chi nhánh công ty Cổ Phần Dược phẩm Syntech – Nhà máy Hải Dương |
Còn hiệu lực 26/09/2021 |
|
92255 | XỊT MŨI HỌNG DR. XOANG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 24/21/170000116/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Sao Thái Dương |
Còn hiệu lực 15/01/2021 |
|
92256 | Xịt mũi họng HQ HITMA TRISAT | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0750PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | Chi nhánh công ty cổ phần Dược phẩm SYNTECH- Nhà máy Hải Dương |
Còn hiệu lực 01/09/2021 |
|
92257 | Xịt mũi họng HQ Hitma trisat baby kids | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 88821CN/190000014/PCBPL-BYT | Chi nhánh công ty Cổ Phần Dược phẩm Syntech – Nhà máy Hải Dương |
Còn hiệu lực 29/12/2021 |
|
92258 | Xịt mũi họng HQ-NANOPOLIS | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 23021CN/190000014/PCBPL-BYT | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH – NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 10/04/2021 |
|
92259 | XỊT MŨI HỌNG KEO ONG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 10621/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM DRAPHARCO |
Còn hiệu lực 01/09/2021 |
|
92260 | XỊT MŨI HỌNG KEO ONG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 782/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM EUROPHARMA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 19/10/2021 |
|