STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92241 |
Mũi cắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
802/170000047/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
92242 |
Mũi cắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
255/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
92243 |
Mũi cắt nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1658/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
15/07/2019
|
|
92244 |
Mũi cắt nướu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
871/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
10/12/2019
|
|
92245 |
Mũi cắt nướu răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202301/PCBPL-VĐ
|
|
Đã thu hồi
17/08/2023
|
|
92246 |
Mũi cắt nướu răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202320/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
92247 |
Mũi cắt răng giả |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
188-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
92248 |
Mũi cắt răng giả |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
289-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
92249 |
Mũi cắt xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20230015D3
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2023
|
|
92250 |
Mũi cắt xương răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2861A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2023
|
|
92251 |
Mũi cắt xương răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202410/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|
92252 |
Mũi dao mổ siêu âm SonaStar |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
2212/PLMSN-TT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
92253 |
Mũi doa xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
487/170000047/PCBPL
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
26/12/2019
|
|
92254 |
Mũi doa xương tịnh tiến |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
553/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/12/2019
|
|
92255 |
Mũi doa định vị đầu chỏm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
118/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2022
|
|
92256 |
Mũi doa định vị đầu chỏm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
381/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2023
|
|
92257 |
Mũi dùi Ochsner (Ochsner Gall Bladder Trocars 16 ) |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
47/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUÂT AN PHA |
Còn hiệu lực
03/10/2019
|
|
92258 |
Mũi khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-420-2018/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
92259 |
Mũi khoan |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
226-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
92260 |
Mũi khoan |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
226-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|