STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92301 |
Mũi khoan định vị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181548 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Còn hiệu lực
14/03/2021
|
|
92302 |
Mũi khoan & Phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20220014D3
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2022
|
|
92303 |
Mũi khoan (Drill bit) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
434-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|
92304 |
Mũi khoan (Ø 3.2x145 Drill) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
GMS002/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ GMS |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
92305 |
Mũi khoan bào Tai-Mũi-Họng |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
7.2/052023/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2023
|
|
92306 |
Mũi khoan bào được sử dụng để khoan, bào, cắt mô mềm và xương trong phẫu thuật xâm lấn tối thiểu Tai-Mũi- Họng. |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
7.2/062023/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2024
|
|
92307 |
Mũi khoan bơm nước |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210573-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
92308 |
Mũi khoan cắt |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
226-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
92309 |
Mũi khoan cắt |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
043-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
92310 |
Mũi khoan cắt |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
334-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực
08/10/2020
|
|
92311 |
Mũi khoan cắt cạnh bên |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210464-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
06/07/2021
|
|
92312 |
Mũi khoan cắt mài xương các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
008/2024/HA-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2024
|
|
92313 |
Mũi khoan cắt mài xương các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
009/2024/HA-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2024
|
|
92314 |
Mũi khoan cắt nướu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210465-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
06/07/2021
|
|
92315 |
Mũi khoan cắt răng nha khoa |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
172-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
23/07/2019
|
|
92316 |
Mũi khoan cắt xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191492 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|
92317 |
Mũi khoan chẩm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/10/509
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|
92318 |
Mũi khoan chẩm tạo ren |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/10/510
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
92319 |
Mũi khoan cho vít treo gân (Passing pin 2,4mm) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1702/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CHÂU THÀNH |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
92320 |
Mũi khoan dẫn hướng cho mũi khoan đường hầm xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
092/CMD/0420-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|