STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92301 | Vật tư cấy ghép lâu dài trong phẫu thuật cột sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 850 - ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thương mại Tổng hợp An Phú Mỹ |
Còn hiệu lực 30/11/2020 |
|
92302 | Vật tư cấy ghép thay khớp gối và khớp háng nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020448/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực 30/10/2021 |
|
92303 | Vật tư cấy ghép thay khớp gối và khớp háng nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021141DC/170000164/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/09/2022 |
|
|
92304 | Vật tư cấy ghép trong bộ thay khớp háng nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020450/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AN QUÂN |
Còn hiệu lực 13/08/2020 |
|
92305 | Vật tư cấy ghép trong bộ thay khớp háng nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020622A/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AN QUÂN |
Còn hiệu lực 12/03/2021 |
|
92306 | Vật tư cấy ghép vào cơ thể người trong điều trị chấn thương, chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1362/170000077/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/05/2022 |
|
|
92307 | Vật tư cấy ghép vào cơ thể người trong điều trị chấn thương, chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1363/170000077/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/05/2022 |
|
|
92308 | Vật tư cấy ghép vào cơ thể người trong điều trị chấn thương, chỉnh hình (Danh mục chi tiết ở bản phân loại số 1257/170000077/PCBPL-BYT) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1257/170000077/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/03/2023 |
|
|
92309 | Vật tư cho máy theo dõi bệnh nhân | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGUYỄN GIA | 02/2023/NG |
Đã thu hồi 11/01/2023 |
|
|
92310 | Vật tư cho máy theo dõi bệnh nhân | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGUYỄN GIA | 03/2023/NG |
Còn hiệu lực 12/01/2023 |
|
|
92311 | Vật tư cho máy theo dõi bệnh nhân | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGUYỄN GIA | 05/NG/2023 |
Còn hiệu lực 22/02/2023 |
|
|
92312 | Vật tư cho máy thở, máy gây mê kèm thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGUYỄN GIA | 04/NG/2023 |
Còn hiệu lực 22/02/2023 |
|
|
92313 | Vật tư cho máy thở, máy gây mê kèm thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGUYỄN GIA | 06/NG/2023 |
Còn hiệu lực 22/02/2023 |
|
|
92314 | Vật tư cho máy thở, máy gây mê kèm thở | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGUYỄN GIA | 07/NG/2023 |
Còn hiệu lực 07/03/2023 |
|
|
92315 | Vật tư cố định dây chằng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018956 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Đã thu hồi 18/03/2020 |
|
92316 | Vật tư cố định dây chằng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018947 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Đã thu hồi 18/03/2020 |
|
92317 | Vật tư cố định dây chằng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018957 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực 18/03/2020 |
|
92318 | Vật tư cố định dây chằng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018948 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 18/03/2020 |
|
92319 | Vật tư cố định dây chằng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018957/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực 12/09/2020 |
|
92320 | Vật tư cố định dây chằng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181574 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Đã thu hồi 14/03/2021 |
|