STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92321 |
Mũi khoan dẫn đường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ |
02/2022/MDTPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/01/2022
|
|
92322 |
Mũi khoan dẫn đường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ |
07/2022MDTPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2022
|
|
92323 |
Mũi khoan dẫn đường 2.4 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
207/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế My Tâm |
Đã thu hồi
31/07/2020
|
|
92324 |
Mũi khoan dẫn đường 2.4 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
232/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế My Tâm |
Còn hiệu lực
28/09/2020
|
|
92325 |
Mũi khoan dùng trong cấy ghép Implant nha khoa,Dụng cụ/thiết bị dùng để cấy ghép Implant nha khoa,Dụng cụ/thiết bị dùng để cấy ghép Implant nha khoa, Vật liệu gắn phục hình, Vật liệu trám răng, Trụ phục hình dùng trong nha khoa , |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1059 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Nha Khoa Nguyễn Duy |
Còn hiệu lực
13/11/2020
|
|
92326 |
Mũi khoan dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
107/170000006/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
92327 |
Mũi khoan dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
67A/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2023
|
|
92328 |
Mũi khoan dùng trong phẫu thuật cột sống cổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/11/566
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/11/2021
|
|
92329 |
Mũi khoan dùng trong tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/153
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
16/08/2021
|
|
92330 |
Mũi khoan dùng trong tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/146
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
17/08/2021
|
|
92331 |
Mũi khoan dùng trong tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/80
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
92332 |
Mũi khoan implant |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200811 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|
92333 |
Mũi khoan implant |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1297 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
13/01/2022
|
|
92334 |
Mũi khoan implant |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20230606/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2023
|
|
92335 |
Mũi khoan Implant |
Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20230711/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2023
|
|
92336 |
Mũi khoan khớp gối |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019045/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
22/09/2021
|
|
92337 |
Mũi khoan kim cương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2024/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
09/05/2021
|
|
92338 |
Mũi khoan kim cương mài răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1061/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
18/01/2021
|
|
92339 |
Mũi khoan kim cương mài răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2066/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
28/01/2021
|
|
92340 |
Mũi khoan kim cương mở cửa sổ xoang trong nâng xoang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190340.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
17/03/2021
|
|