STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92361 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
338-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Y Dược Phẩm VIMEDIMEX |
Còn hiệu lực
17/08/2019
|
|
92362 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1731/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư TPT |
Còn hiệu lực
25/08/2019
|
|
92363 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1079 /180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
92364 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
793/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
04/08/2020
|
|
92365 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
793/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
04/08/2020
|
|
92366 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
793/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
04/08/2020
|
|
92367 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
966/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực
31/08/2020
|
|
92368 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
380-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế DENMEDICO |
Còn hiệu lực
09/12/2020
|
|
92369 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
380-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế DENMEDICO |
Còn hiệu lực
09/12/2020
|
|
92370 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
380-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế DENMEDICO |
Còn hiệu lực
09/12/2020
|
|
92371 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
223/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
92372 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210332 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
25/05/2021
|
|
92373 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
290-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Đinh Vũ Hiếu |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
92374 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180863 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực
10/11/2021
|
|
92375 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
359-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế DENMEDICO |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
92376 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
360-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y tế Tp. Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
92377 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
202.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
Đã thu hồi
22/11/2021
|
|
92378 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
202.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
92379 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOLEADER |
02/2022/PL-BIOLEADER
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2022
|
|
92380 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TDENT |
01/2022/PL-TDENT
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|