STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92361 |
Máy đo đường huyết SD CodeFree™ Blood Glucose Meter |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
15/180000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Đã thu hồi
22/11/2019
|
|
92362 |
Máy đo đường huyết tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191213 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA |
Còn hiệu lực
26/11/2019
|
|
92363 |
Máy đo đường huyết tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210907-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDI USA |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
92364 |
Máy đo đường huyết tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1692-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|
92365 |
Máy đo đường huyết tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210472-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDI USA |
Còn hiệu lực
09/07/2021
|
|
92366 |
Máy đo đường huyết tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210921-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDIUSA |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
92367 |
Máy đo đường huyết tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA |
2408/2023/PL-MEDIUSA
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2023
|
|
92368 |
Máy đo đường huyết và axit uric |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
105PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
09/01/2021
|
|
92369 |
Máy đo đường huyết và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
25.20/170000083/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Khoa |
Còn hiệu lực
09/04/2021
|
|
92370 |
Máy đo đường huyết và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
245/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2022
|
|
92371 |
Máy đo đường huyết và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
051121/HN-NING/PL
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Đã thu hồi
06/11/2021
|
|
92372 |
Máy đo đường huyết và phụ kiện đi kèm (Bút lấy máu+Kim lấy máu+Que thử đường huyết dùng trên máy đo đường huyết) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
030424HN-SEJOY
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2024
|
|
92373 |
Máy đo đường huyết và phụ kiện đi kèm: |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
75/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YASEE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/04/2020
|
|
92374 |
Máy đo đường huyết và que thử |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
143-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực
27/08/2019
|
|
92375 |
Máy đo đường huyết và que thử đường huyết, que thử cholesterol, Que thử axit uric |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
08/2022/PLTTBYT-HH
|
|
Đã thu hồi
14/12/2022
|
|
92376 |
Máy đo đường huyết và que thử đường huyết, que thử cholesterol, Que thử axit uric |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
08/2022/PLTTBYT-HH
|
|
Đã thu hồi
14/12/2022
|
|
92377 |
Máy đo đường huyết Vivacheck Eco |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0015.2022PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
15/04/2022
|
|
92378 |
Máy đo đường huyết Vivacheck Eco |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
0015.2022PL-TK/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/04/2022
|
|
92379 |
Máy đo đường huyết VIVACHEK ECO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
039-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế Thành Khoa |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
92380 |
Máy đo đường huyết VIVACHEK ECO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0399PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|