STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92381 | VẬT TƯ TIÊU HAO DÙNG CHO MÁY THỞ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 01/32-180001682/PCBA-HCM | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Còn hiệu lực 03/07/2019 |
|
92382 | Vật tư tiêu hao dùng cho máy trợ thở dòng cao, máy gây mê, máy giúp thở | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 03-PL-AL |
Còn hiệu lực 18/02/2022 |
|
|
92383 | Vật tư tiêu hao dung cho máy xét nghiệm miễn dịch Elisa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 80LH/PL-2022 |
Còn hiệu lực 13/09/2022 |
|
|
92384 | Vật tư tiêu hao dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa và miễn dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 451/20/170000035/PCBPL-BYT | Văn phòng đại diện Abbott Laboratories GmbH tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực 08/11/2020 |
|
92385 | Vật tư tiêu hao dùng cho máy xét nghiệm điện di | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 43/MED1018/ | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/11/2021 |
|
92386 | Vật tư tiêu hao dùng cho máy xét nghiệm điện di | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 44/MED1018/ | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/11/2021 |
|
92387 | Vật tư tiêu hao dùng cho máy xét nghiệm điện di | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 45/MED1018/ | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/11/2021 |
|
92388 | Vật tư tiêu hao dùng cho máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 246 PL/190000040/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 31/03/2021 |
|
92389 | Vật tư tiêu hao dùng cho máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 08/2022/SVN-PL |
Còn hiệu lực 15/06/2022 |
|
|
92390 | Vật tư tiêu hao dùng cho máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 31/2023/SVN-PL |
Còn hiệu lực 17/03/2023 |
|
|
92391 | Vật tư tiêu hao dùng cho máy đo ngưng tập tiểu cầu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | 24.22-STG/PL-MG |
Còn hiệu lực 03/11/2022 |
|
|
92392 | Vật tư tiêu hao dùng cho máy đo đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 244 | Công ty TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 26/12/2019 |
|
92393 | Vật tư tiêu hao dùng cho thiết bị lọc máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 116/Baxter-2020/190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 31/08/2020 |
|
92394 | Vật tư tiêu hao dùng cho thiết bị lọc máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 116/Baxter-2020/190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 31/08/2020 |
|
92395 | Vật tư tiêu hao dùng cho xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp làm trực tiếp trên lam | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191252 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 22/04/2020 |
|
92396 | Vật tư tiêu hao dùng cho xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp làm trực tiếp trên lam | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200599 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 16/12/2020 |
|
92397 | Vật tư tiêu hao dùng cho xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp thủ công | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191247 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 22/04/2020 |
|
92398 | Vật tư tiêu hao dung dịch màu dùng cho máy laser | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG MỸ | 02062022 |
Còn hiệu lực 02/06/2022 |
|
|
92399 | Vật tư tiêu hao dùng trong phẫu thuật dây chằng và thay khớp nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 406/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TM DV HẢI ĐĂNG VÀNG |
Còn hiệu lực 25/03/2021 |
|
92400 | Vật tư tiêu hao dùng trong phẫu thuật nội soi cột sống | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS | 002/PL/ELV/2022 |
Còn hiệu lực 15/04/2022 |
|