STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92381 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
03-PLTTB-BYT-DEN/2022
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2022
|
|
92382 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
137/2020/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|
92383 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2388/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
92384 |
MŨI KHOAN NHA KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NVDENT |
04/2022/PL-NVDENT
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2022
|
|
92385 |
MŨI KHOAN NHA KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NVDENT |
05/2022/PL-NVDENT
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
92386 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOLEADER |
05/2022/PL-BIOLEADER
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2022
|
|
92387 |
Mũi Khoan nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2870A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2022
|
|
92388 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
01/CBPL/WaveDental
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2023
|
|
92389 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ Y TẾ VTECH |
04/PL/2023/VTECH
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
92390 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ Y TẾ VTECH |
05/PL/2023/VTECH
|
|
Còn hiệu lực
04/08/2023
|
|
92391 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2959A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2023
|
|
92392 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2861A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2023
|
|
92393 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTALUCK |
01/2023/PL-DTL
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
92394 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOLEADER |
01/2024/PL-BIO
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2024
|
|
92395 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
04-PLTTB-BYT-DEN/2024
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2024
|
|
92396 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC & THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN KHANG |
05/2024/TK-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/05/2024
|
|
92397 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
260224/TT-PLB1
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2024
|
|
92398 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ TIÊU ĐIỂM |
170524-01/KQPL-FOCUS
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2024
|
|
92399 |
Mũi khoan nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
042024-02/PCBPL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2024
|
|
92400 |
Mũi khoan nha khoa (khoan sâu, khoan cắt xương hoặc khoan mở rộng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
158-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TMDV Trang thiết bị y tế TPT Miền Nam |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|