STT Tên trang thiết bị y tế Mức độ rủi ro
được phân loại
Đơn vị thực hiện phân loại Số văn bản
ban hành kết quả
phân loại
Đơn vị yêu cầu phân loại Tình trạng Thao tác
92401 Mũi khoan nha khoa (ORTHODONTIC DRILL) TTBYT Loại A TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC 618.20/180000026/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA Còn hiệu lực
12/11/2020

92402 Mũi khoan nha khoa (Taper Drill) TTBYT Loại A TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC 618.20/180000026/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA Còn hiệu lực
12/11/2020

92403 Mũi khoan nha khoa kim cương TTBYT Loại A TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC 79.21/180000026/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT Còn hiệu lực
05/04/2021

92404 Mũi khoan nha khoa và phụ kiện TTBYT Loại B CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK 1352021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ TNC Còn hiệu lực
05/05/2021

92405 Mũi khoan nha khoa và phụ kiện TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH IBS IMPLANT VIỆT NAM IBSPL012022-04 Còn hiệu lực
15/02/2022

92406 Mũi khoan nha khoa và phụ kiện TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ TNC 04082023-2-TNC/180000023/PCBPL-BYT Còn hiệu lực
07/08/2023

92407 Mũi khoan nha khoa, mũi đánh bóng sứ, mũi đánh bóng composite... TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 01/CBPL/NTI Còn hiệu lực
01/11/2023

92408 Mũi khoan nha khoa- Coarse Grit TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH XUÂN VY 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT Công Ty TNHH Dentaluck Còn hiệu lực
07/11/2019

92409 Mũi khoan nha khoa- Coarse Grit TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH XUÂN VY 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT Công Ty TNHH Dentaluck Còn hiệu lực
07/11/2019

92410 Mũi khoan nha khoa- Coarse Grit TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH XUÂN VY 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT Công Ty TNHH Dentaluck Còn hiệu lực
07/11/2019

92411 Mũi khoan nha khoa- Coarse Grit TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH XUÂN VY 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT Công Ty TNHH Dentaluck Còn hiệu lực
07/11/2019

92412 Mũi khoan nha khoa- Coarse Grit TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH XUÂN VY 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT Công Ty TNHH Dentaluck Còn hiệu lực
07/11/2019

92413 Mũi khoan nha khoa- Coarse Grit TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH XUÂN VY 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT Công Ty TNHH Dentaluck Còn hiệu lực
07/11/2019

92414 Mũi khoan nha khoa- Coarse Grit TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH XUÂN VY 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT Công Ty TNHH Dentaluck Còn hiệu lực
07/11/2019

92415 Mũi khoan nha khoa- Coarse Grit TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH XUÂN VY 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT Công Ty TNHH Dentaluck Còn hiệu lực
07/11/2019

92416 Mũi khoan nha khoa- Coarse Grit TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH XUÂN VY 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT Công Ty TNHH Dentaluck Còn hiệu lực
07/11/2019

92417 Mũi khoan nha khoa- Coarse Grit TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH XUÂN VY 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT Công Ty TNHH Dentaluck Còn hiệu lực
07/11/2019

92418 Mũi khoan nha khoa- Coarse Grit TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH XUÂN VY 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT Công Ty TNHH Dentaluck Còn hiệu lực
07/11/2019

92419 Mũi khoan nha khoa- Extra Coarse TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH XUÂN VY 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT Công Ty TNHH Dentaluck Còn hiệu lực
07/11/2019

92420 Mũi khoan nha khoa- Extra Coarse TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH XUÂN VY 308-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT Công Ty TNHH Dentaluck Còn hiệu lực
07/11/2019