STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92441 | Xông Foley 2 nhánh số 24 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 939.9 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 30/09/2020 |
|
92442 | Xông Foley 2 nhánh số 6 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 939.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 30/09/2020 |
|
92443 | Xông Foley 2 nhánh số 8 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 939.2 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 30/09/2020 |
|
92444 | Xông Foley 3 nhánh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200711 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI METECK |
Còn hiệu lực 19/11/2020 |
|
92445 | Xông Foley 3 nhánh số 16 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 940.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 01/10/2020 |
|
92446 | Xông Foley 3 nhánh số 18 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 940.2 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 01/10/2020 |
|
92447 | Xông Foley 3 nhánh số 20 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 940.3 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 01/10/2020 |
|
92448 | Xông Foley 3 nhánh số 22 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 940.4 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 01/10/2020 |
|
92449 | Xông Foley 3 nhánh số 24 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 940.5 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 01/10/2020 |
|
92450 | Xông Foley – ống thông đường tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 864-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
Còn hiệu lực 14/01/2021 |
|
92451 | XÔNG HƯƠNG TRÀM | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 876/21/170000116/PCBPL-BYT.. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU HẢI ANH |
Còn hiệu lực 27/11/2021 |
|
92452 | Xông hút dịch có kiểm soát | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) | 07/2022-MEGA |
Còn hiệu lực 15/03/2022 |
|
|
92453 | Xông hút dịch có kiểm soát | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) | 07.1/2022-MEGA |
Còn hiệu lực 16/03/2022 |
|
|
92454 | Xông hút dịch có kiểm soát | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) | 07.1/2022 |
Còn hiệu lực 15/12/2022 |
|
|
92455 | Xông hút dịch không kiểm soát | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) | 08/2022-MEGA |
Còn hiệu lực 15/03/2022 |
|
|
92456 | Xông hút dịch không kiểm soát | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) | 08.1/2022-MEGA |
Còn hiệu lực 16/03/2022 |
|
|
92457 | Xông hút dịch không kiểm soát | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) | 02.1.2022-MEGA |
Còn hiệu lực 15/12/2022 |
|
|
92458 | Xông hút dịch số 10 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 942.3 - ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 30/09/2020 |
|
92459 | Xông hút dịch số 12 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 942.4-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 30/09/2020 |
|
92460 | Xông hút dịch số 14 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 942.5-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 30/09/2020 |
|