STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92461 | Quả siêu lọc | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 06/BPL-OST |
Đã thu hồi 12/04/2022 |
|
|
92462 | Quả siêu lọc | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 06/BPL-OST |
Còn hiệu lực 22/10/2022 |
|
|
92463 | Quả siêu lọc nước và dịch thẩm tách | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2154/170000074/PCBPL-BYT | VPĐD Baxter Healthcare (Asia) Pte Ltd tại TP Hồ Chí Minh |
Đã thu hồi 02/05/2021 |
|
92464 | Quả siêu lọc nước và dịch thẩm tách | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2154/170000074/PCBPL-BYT | VPĐD Baxter Healthcare (Asia) Pte Ltd tại TP Hồ Chí Minh |
Đã thu hồi 02/05/2021 |
|
92465 | Quả siêu lọc nước và dịch thẩm tách | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2154 /170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực 02/05/2021 |
|
92466 | Quả siêu lọc nước và dịch thẩm tách | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2154 /170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực 02/05/2021 |
|
92467 | Quả siêu lọc nước và dịch thẩm tách U9000 | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1917 /170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực 07/03/2020 |
|
92468 | Quả siêu lọc nước và dịch thẩm tách U9000 | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2038/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực 21/06/2020 |
|
92469 | Quả tách huyết tương | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 426/21/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/11/2023 |
|
|
92470 | Quai đeo giữ cằm Chinstrap | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1906/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Còn hiệu lực 28/12/2020 |
|
92471 | Quality control VIDAS (QCV) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 151118-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi 19/06/2019 |
|
92472 | Quality control VIDAS (QCV) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 151118b-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Đã thu hồi 19/06/2019 |
|
92473 | Quality control VIDAS (QCV) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 30.11.18b-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DKSH Việt Nam/ DKSH Vietnam Co. Ltd |
Đã thu hồi 19/06/2019 |
|
92474 | Quality control VIDAS (QCV) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 13-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Đã thu hồi 24/06/2019 |
|
92475 | Quality control VIDAS (QCV) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 13b.1-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Đã thu hồi 24/06/2019 |
|
92476 | Quality control VIDAS (QCV) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 04/2023/170000087/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/09/2023 |
|
|
92477 | Quần | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 34.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH AMETHYST VIETNAM |
Còn hiệu lực 06/12/2019 |
|
92478 | Quần phẫu thuật/ quần chống dịch/ Quần phòng hộ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2077/170000074/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Phúc Hà |
Còn hiệu lực 29/05/2021 |
|
92479 | Quần áo bảo hộ y tế (Medical Protective clothing) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 2620CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN H3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 15/05/2020 |
|
92480 | Quần áo bảo hộ dùng trong y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 13/MED821 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI RUITON VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/08/2021 |
|