STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92481 | Vật tư tiêu hao là kim lấy máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1477/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 13/11/2020 |
|
92482 | Vật tư tiêu hao là ống chèn ngăn ngừa sự bay hơi của Internal Standard. | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1377/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 19/08/2020 |
|
92483 | Vật tư tiêu hao là thuốc bão dưỡng khuyến cáo trong hoạt động bão dưỡng hàng ngày cho điện cực ISE, ống và kim hút mẫu. | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1341/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 24/08/2020 |
|
92484 | Vật tư tiêu hao Nuôi cấy tế bào kèm dụng cụ trong nuôi cấy tế bào | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 039-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Lan Oanh |
Còn hiệu lực 11/07/2019 |
|
92485 | Vật tư tiêu hao sử dụng cho máy tiền phân tích. | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1408/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 02/10/2020 |
|
92486 | Vật tư tiêu hao sử dụng cho máy định danh Vi khuẩn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH | 06220810/TDM-PCBPL |
Còn hiệu lực 13/09/2022 |
|
|
92487 | Vật tư tiêu hao sử dụng cho xét nghiệm PCR | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 1134/170000157/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần BIO-MED |
Đã thu hồi 30/06/2021 |
|
92488 | Vật tư tiêu hao sử dụng cho xét nghiệm PCR | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 1134/170000157/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần BIO-MED |
Đã thu hồi 08/07/2021 |
|
92489 | Vật tư tiêu hao sử dụng cho xét nghiệm PCR | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 1134/170000157/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần BIO-MED |
Còn hiệu lực 08/07/2021 |
|
92490 | Vật tư tiêu hao sử dụng trên thiết bị ELITe InGenius – Bộ ống nhựa kèm nắp và đầu típ nhựa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 146-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỐ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG |
Còn hiệu lực 18/07/2020 |
|
92491 | Vật tư tiêu hao sử dụng trên thiết bị ELITe InGenius– Ống nhựa kèm nắp | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 146-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỐ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG |
Còn hiệu lực 18/07/2020 |
|
92492 | Vật tư tiêu hao và thuốc thử dùng trong Giải phẫu học | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG | 170000111/PCBPL-BYT/288 |
Đã thu hồi 08/10/2022 |
|
|
92493 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm các chỉ dấu dùng trng cấp cứu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 03/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 14/01/2020 |
|
92494 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm các chỉ dấu dùng trong cấp cứu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 03/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 14/01/2020 |
|
92495 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm các chỉ dấu dùng trong cấp cứu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 03/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 14/01/2020 |
|
92496 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm các chỉ dấu dùng trong cấp cứu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 03/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 14/01/2020 |
|
92497 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm các chỉ dấu dùng trong cấp cứu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 03/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 14/01/2020 |
|
92498 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 04/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 14/01/2020 |
|
92499 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 04/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 14/01/2020 |
|
92500 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 04/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 14/01/2020 |
|