STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92501 |
Miếng cầm máu mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
2504/2022/PL-HASUKITO
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
92502 |
Miếng cầm máu mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
25/04/2022/PL-HASUKITO
|
|
Còn hiệu lực
26/02/2024
|
|
92503 |
Miếng cầm máu mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
07/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2024
|
|
92504 |
Miếng cầm máu mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
11/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2024
|
|
92505 |
Miếng cầm máu mũi (kích thước 8.0 cm x 1.5 cm x 2.0cm) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2243PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ KỸ THUẬT HD |
Còn hiệu lực
29/03/2020
|
|
92506 |
Miếng cầm máu mũi (kích thước 8.0 cm x 1.5 cm x 2.0cm) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3510-1PL-TTDV
|
Cty TNHH Thương mại, dịch vụ và kỹ thuật HD |
Còn hiệu lực
24/11/2020
|
|
92507 |
Miếng cầm máu mũi (Merocel) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
IDSHCM-56/200000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
92508 |
Miếng cầm máu mũi (Netcell Nasal Pack) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018225 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|
92509 |
Miếng cầm máu mũi ,Tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1115/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
12/03/2020
|
|
92510 |
Miếng cầm máu mũi Anscare các loại, các cỡ, tiệt trùng ( Vật liệu cầm máu) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
025-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH kỹ thuật y tế Hải Dương |
Còn hiệu lực
23/03/2021
|
|
92511 |
Miếng cầm máu mũi Anscare ENT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020079/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Còn hiệu lực
29/11/2020
|
|
92512 |
Miếng cầm máu mũi các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
0018-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2022
|
|
92513 |
Miếng cầm máu mũi Merocel |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
247-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|
92514 |
Miếng cầm máu mũi Merocel |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
518-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
92515 |
Miếng cầm máu mũi PVA 80 mm (Expanding nasal tampon PVA, straight, 80x15x20 mm) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
69/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Sao Mai |
Còn hiệu lực
22/09/2019
|
|
92516 |
Miếng cầm máu mũi Sida-cel các cỡ ( PVA NASAL DRESSINGS with or without airtube, gauze, string) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
08/PL2023/HDM
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
92517 |
Miếng cầm máu mũi Sidacel các kích thước, tiệt trùng (vật liệu cầm máu) (PVA NASAL DRESSINGS with or without airtube, gauze, string) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
06/PL2022/HDM
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2023
|
|
92518 |
Miếng cầm máu mũi Sidacel các kích thước, tiệt trùng (vật liệu cầm máu) (PVA NASAL DRESSINGS with or without airtube, gauze, string) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
039-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
92519 |
Miếng cầm máu mũi Unopore PVA Nasal Dressing các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
039 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
12/10/2022
|
|
92520 |
Miếng cầm máu mũi, Tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2274/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần TTBYT Đại Dương |
Còn hiệu lực
02/01/2022
|
|