STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92501 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 04/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 14/01/2020 |
|
92502 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 04/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 14/01/2020 |
|
92503 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 04/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 14/01/2020 |
|
92504 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 04/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 14/01/2020 |
|
92505 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 04/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 14/01/2020 |
|
92506 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 04/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 14/01/2020 |
|
92507 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 04/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 14/01/2020 |
|
92508 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 04/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 14/01/2020 |
|
92509 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 04/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 14/01/2020 |
|
92510 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 04/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 14/01/2020 |
|
92511 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 04/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 14/01/2020 |
|
92512 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 04/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 14/01/2020 |
|
92513 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 04/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 14/01/2020 |
|
92514 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 04/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 14/01/2020 |
|
92515 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 04/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 14/01/2020 |
|
92516 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 04/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 14/01/2020 |
|
92517 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 04/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 14/01/2020 |
|
92518 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 04/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 14/01/2020 |
|
92519 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 04/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 14/01/2020 |
|
92520 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 04/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 14/01/2020 |
|