STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92541 |
Mũi khoan tự dừng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y |
180624/PLINTE/PERFORATOR
|
|
Còn hiệu lực
18/06/2024
|
|
92542 |
Mũi khoan tự dừng dùng 1 lần |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0045/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE ĐẠI THỌ |
Còn hiệu lực
15/08/2021
|
|
92543 |
Mũi khoan tự dừng dùng nhiều lần |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0045/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE ĐẠI THỌ |
Còn hiệu lực
15/08/2021
|
|
92544 |
Mũi khoan u xơ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
41/RWVN0823
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
92545 |
Mũi khoan và dẫn hướng khoan |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
037-2022/PL-ART
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2022
|
|
92546 |
Mũi khoan và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/09/325
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/10/2021
|
|
92547 |
Mũi khoan xoắn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018262 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
92548 |
Mũi khoan xoang dùng với tay cắt M4 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
IDSHCM-56/200000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
92549 |
Mũi khoan xoang phá dùng với tay cắt M4. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
IDSHCM-56/200000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
92550 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-522-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
92551 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018258 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Còn hiệu lực
24/08/2019
|
|
92552 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
262-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đen Ta |
Còn hiệu lực
29/04/2020
|
|
92553 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
095/MKM/0520
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
20/05/2020
|
|
92554 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020609/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
26/04/2021
|
|
92555 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1292/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HTP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/05/2021
|
|
92556 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3826 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thông minh Hoàng Hà |
Còn hiệu lực
12/06/2021
|
|
92557 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
463/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập khẩu Thiết bị Y tế HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
92558 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MARA |
0087-2021/PL-MARA
|
Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/12/2021
|
|
92559 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MARA |
0089-2021/PL-MARA
|
Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/12/2021
|
|
92560 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
01/2022/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2022
|
|