STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92561 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 183-01/SHV-RC-20 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 03/09/2020 |
|
92562 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 183-01/SHV-RC-20 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 03/09/2020 |
|
92563 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 183-01/SHV-RC-20 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 03/09/2020 |
|
92564 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 183-01/SHV-RC-20 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 03/09/2020 |
|
92565 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 183-01/SHV-RC-20 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 03/09/2020 |
|
92566 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 183-01/SHV-RC-20 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 03/09/2020 |
|
92567 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm khí máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 183-01/SHV-RC-20 | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực 03/09/2020 |
|
92568 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm điện giải | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 65/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực 25/11/2020 |
|
92569 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm điện giải | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 65/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực 25/11/2020 |
|
92570 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm điện giải | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 65/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực 25/11/2020 |
|
92571 | Vật tư tiêu hao xét nghiệm điện giải | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 65/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực 25/11/2020 |
|
92572 | Vật tư tiêu hao điều trị vết thương khó lành | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 17/MED0518 | CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/04/2020 |
|
92573 | Vật tư tiêu hao được sử dụng cho máy phân tích sinh hóa. | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1256/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 14/08/2020 |
|
92574 | Vật tư tiêu hao được sử dụng làm chất pha loãng mẫu kết hợp với xét nghiệm miễn dịch. | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1381/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 19/08/2020 |
|
92575 | Vật tư tiêu hao, bộ kit tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1010421CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MIG |
Còn hiệu lực 11/01/2022 |
|
92576 | Vật tư tiêu hao, hóa chất rửa, hóa chất pha loãng, hóa chất nền dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VẠN HOA | 004/170000090/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VẠN HOA |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
92577 | Vật tư tiêu hao, ống chứa khí ethylene oxide (EO) tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 80021CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MIG |
Còn hiệu lực 22/11/2021 |
|
92578 | Vật tư truyền dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0586PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Đã thu hồi 15/11/2020 |
|
92579 | Vật tư truyền dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0586PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Còn hiệu lực 18/11/2020 |
|
92580 | Vật tư và dụng cụ hỗ trợ kê tư thế phẩu thuật vai, khuỷu và chân cho bệnh nhân | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 028-2022/PL-ART |
Còn hiệu lực 11/11/2022 |
|