STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92561 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
2022258/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|
92562 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
101/MKM/22
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2022
|
|
92563 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÁI TRƯƠNG |
0512/TTR-2023
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
92564 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
240204/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2024
|
|
92565 |
Mũi khoan xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
008/2024/PL.TWIST DRILL
|
|
Còn hiệu lực
16/07/2024
|
|
92566 |
Mũi khoan xương Adson (Adson Twist Drill 2,4 mm) |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
47/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUÂT AN PHA |
Còn hiệu lực
03/10/2019
|
|
92567 |
Mũi khoan xương các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CV005h/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
92568 |
Mũi khoan xương các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2096/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HÀ NỘI IEC |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
92569 |
Mũi khoan xương các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2102/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
92570 |
Mũi khoan xương các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2094A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AN VINH |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
92571 |
Mũi khoan xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ALPHA |
03/2022/PL-ALP
|
|
Đã thu hồi
01/10/2022
|
|
92572 |
Mũi khoan xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ALPHA |
03/2022/PL-ALPHA
|
|
Còn hiệu lực
01/10/2022
|
|
92573 |
Mũi khoan xương dùng trong phẫu thuật chỉnh hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0061/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ALPHA |
Còn hiệu lực
10/03/2021
|
|
92574 |
Mũi khoan xương sọ tự dừng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181653/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MKMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/07/2021
|
|
92575 |
Mũi khoan xương tốc độ cao |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3400 PL-TTDV
|
TNHH Thông minh Hoàng Hà |
Còn hiệu lực
25/09/2020
|
|
92576 |
Mũi khoan xương trong phẫu thuật hàm mặt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210205 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
06/04/2021
|
|
92577 |
Mũi khoan xương tự dừng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
25/2022/PLHCG
|
|
Còn hiệu lực
12/12/2023
|
|
92578 |
Mũi khoan xương và mũi khoan mài xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
114/200000046/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
92579 |
Mũi khoan xương, dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
537PL-TTDV
|
CTY CP Thiết bị Y Tế và Thương mại Hoa Cẩm Chướng |
Còn hiệu lực
23/07/2020
|
|
92580 |
Mũi khoan xương, mũi taro xương tạo ren, doa xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
64/170000034/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Tràng Thi |
Còn hiệu lực
28/05/2021
|
|