STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92601 |
Mũi khoan đường hầm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021416/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NĂNG LƯỢNG VÀ GIÁ TRỊ CUỘC SỐNG |
Còn hiệu lực
16/09/2021
|
|
92602 |
Mũi khoan đường hầm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
281/CMD/1021
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
23/11/2021
|
|
92603 |
Mũi khoan đường hầm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S |
25/BMS/ARTHREX-2022
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2022
|
|
92604 |
Mũi khoan đường hầm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S |
01/BMS/ARTHREX-2023
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2023
|
|
92605 |
Mũi khoan đường hầm nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
011/PL/TNM/2023
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
92606 |
Mũi khoan, các cỡ |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
329PL-TTDV
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế Việt Sing |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|
92607 |
Mũi khoan, dùi, dẫn hướng khoan dùng 1 lần |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
023-2022/PL-ART
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2022
|
|
92608 |
Mũi khoan, lưỡi cưa phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ APT |
02/2022/PLTTBYT-APT
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
92609 |
Mũi khoan, lưỡi cưa phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH |
04/PL/2023/DA
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2023
|
|
92610 |
Mũi khoan/ mài/ cưa/ cắt đa năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/163
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2023
|
|
92611 |
Mũi kim tiêm bằng thép không rỉ (không có chuôi) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
6420CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN EDRIC |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
92612 |
Mũi làm phẳng xương trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2959A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2023
|
|
92613 |
Mũi làm việc siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2024/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
09/05/2021
|
|
92614 |
Mũi lấy cao răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
13042023-TN/180000023/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2023
|
|
92615 |
Mũi lấy cao răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191437 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ANNBANG VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/12/2019
|
|
92616 |
Mũi lấy tủy răng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
123-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
92617 |
Mũi lấy tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
793/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
04/08/2020
|
|
92618 |
Mũi lấy tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
793/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
04/08/2020
|
|
92619 |
Mũi lèn nhiệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
793/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
04/08/2020
|
|
92620 |
Mũi lèn nội nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
793/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
04/08/2020
|
|