STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92621 | Vật liệu làm răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 01/MED1018/ | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IDS |
Còn hiệu lực 16/10/2019 |
|
92622 | Vật liệu làm răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 02/MED1018/ | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IDS |
Còn hiệu lực 16/10/2019 |
|
92623 | Vật liệu lấy mẫu Implant | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 871/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 23/07/2020 |
|
92624 | VDRL MR 250 tests | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
92625 | VỆ SINH MŨI | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 631/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
Còn hiệu lực 31/08/2021 |
|
92626 | Véc-ni chống sâu răng và ê buốt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 700/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDENT AN PHÚ |
Còn hiệu lực 29/06/2020 |
|
92627 | Vecni bảo vệ phòng ngừa sâu răng dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 05210718 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế MEDENT |
Còn hiệu lực 26/08/2019 |
|
92628 | Vecni dùng làm răng giả nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 230302/SAGMAX-COLI |
Còn hiệu lực 01/03/2023 |
|
|
92629 | Vecni dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 133/170000077/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA MẠNH |
Còn hiệu lực 13/04/2021 |
|
92630 | Vectorio (Hệ thống trộn và tiêm kháng Lipiodol) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 466-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 07/05/2020 |
|
92631 | Vectorio- Hệ thống Trộn và Tiêm cTACE | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | 062023/HYP-PL |
Còn hiệu lực 14/03/2023 |
|
|
92632 | Vén não dạng thìa dùng trong phẫu thuật các loại | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 412/190000031/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực 04/11/2020 |
|
92633 | Vén rễ thần kinh | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/12/636 |
Còn hiệu lực 13/04/2022 |
|
|
92634 | Vén tủy | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/11/592 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/11/2021 |
|
92635 | VH2O2 indicator strip 250 Pcs | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ | 060622/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|
|
92636 | Vi dây dẫn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 07/MED0720 | VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực 08/07/2020 |
|
92637 | Vi dây dẫn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM | 0084/PCBPL-BYT | Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi 30/10/2020 |
|
92638 | Vi dây dẫn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM | 0150/PCBPL-BSVIETNAM | Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi 13/08/2021 |
|
92639 | Vi dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181594 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực 10/03/2021 |
|
92640 | Vi Dây Dẫn Approach Hydro ST có Lớp phủ Ưa nước | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 16/MED0720 | VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực 11/08/2020 |
|