STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92621 |
Máy đóng túi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
428/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PHƯƠNG TRANG |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
92622 |
Máy đóng túi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
428/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PHƯƠNG TRANG |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
92623 |
Máy đóng túi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
428/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PHƯƠNG TRANG |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
92624 |
Máy đóng túi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
428/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PHƯƠNG TRANG |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
92625 |
Máy đóng túi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
867/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
27/10/2019
|
|
92626 |
Máy đóng túi thuốc |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2957 PL-TTDV
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu MEE Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
92627 |
Máy đốt Argon plasma và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
842/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực
10/12/2019
|
|
92628 |
Máy đốt cao tần nội soi cột sống và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
002/PL/TNM/2023
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2023
|
|
92629 |
Máy đốt cơ tim bằng sóng cao tần |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
032/2024/Qubic RF/VPDD
|
|
Còn hiệu lực
12/03/2024
|
|
92630 |
Máy đốt cơ tim bằng sóng cao tần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
196/170000025/PCBPL-BYT
|
VPĐD. BIOTRONIK Asia Pacific PTE. LTD., tại TP. HCM |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
92631 |
Máy đốt cơ tim bằng sóng cao tần và các phụ kiện |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3105-16 PL-TTDV
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu trang thiết bị y tế Tâm Thu |
Còn hiệu lực
17/01/2021
|
|
92632 |
Mày đốt cơ tim bằng sóng cao tần và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TT004f/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
92633 |
Máy đốt khối u bằng sóng RF |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
10012023/BPL-DD
|
|
Đã thu hồi
10/01/2023
|
|
92634 |
Máy đốt lạnh cổ tử cung |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
30/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
03/12/2023
|
|
92635 |
Máy đốt lạnh cổ tử cung |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
109-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
92636 |
Máy đốt lạnh dùng trong nhãn khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HD007e/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TTBYT HOÀNG ĐỨC |
Còn hiệu lực
27/09/2019
|
|
92637 |
Máy đốt lạnh và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/120
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
92638 |
Máy đốt laser (Clinicon “sureLase 30W Surgical CO2 Laser System) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
3265 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT Ý |
Còn hiệu lực
19/02/2021
|
|
92639 |
Máy đốt laser CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018166 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ HUY |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
92640 |
Máy đốt laser CO2 Scanxel-Round |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
963/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AIPT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|