STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92641 | Vi dây dẫn can thiệp mạch máu chọn lọc | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20182000/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực 27/12/2021 |
|
92642 | Vi dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181391 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực 24/11/2020 |
|
92643 | Vi dây dẫn can thiệp mạch máu với cuộn vàng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 110.21/PL-TVME/ 200000037/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 12/07/2021 |
|
92644 | Vi dây dẫn can thiệp mạch máu với cuộn vàng | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 141.21/PL-TVME/200000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
92645 | Vi dây dẫn can thiệp mạch thần kinh | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 21/MED1018/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
92646 | Vi dây dẫn can thiệp mạch thần kinh | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 22/MED1018/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
92647 | Vi dây dẫn can thiệp mạch thần kinh | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 24/MED1018/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
92648 | Vi dây dẫn can thiệp mạch thần kinh | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 25/MED1018/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
92649 | Vi dây dẫn can thiệp mạch thần kinh | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2439A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/12/2022 |
|
|
92650 | Vi dây dẫn can thiệp mạch thần kinh | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2439A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/12/2022 |
|
|
92651 | Vi dây dẫn can thiệp mạch thần kinh | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2439A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/12/2022 |
|
|
92652 | Vi dây dẫn can thiệp mạch vành | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 152.21/PL-TVME/200000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Còn hiệu lực 09/11/2021 |
|
92653 | Vi dây dẫn can thiệp ngoại biên | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1969PL-TTDV | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực 10/02/2020 |
|
92654 | Vi dây dẫn can thiệp siêu nhỏ | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 91-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SANG THU |
Còn hiệu lực 27/02/2020 |
|
92655 | Vi dây dẫn can thiệp tim mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | PT005/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TTNH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực 22/11/2019 |
|
92656 | Vi dây dẫn can thiệp tim mạch | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 605PL-TTDV | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực 10/02/2020 |
|
92657 | Vi dây dẫn can thiệp tim mạch | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1968PL-TTDV | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực 10/02/2020 |
|
92658 | Vi dây dẫn can thiệp tim mạch | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 605PL-TTDV/170000027 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực 10/02/2020 |
|
92659 | Vi dây dẫn chọc tách huyết khối can thiệp mạch ngoại vi. | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT | 148/KQPLTV |
Còn hiệu lực 21/07/2022 |
|
|
92660 | Vi dây dẫn chọc tách huyết khối can thiệp mạch ngoại vi. | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT | 166/KQPL-TVC |
Còn hiệu lực 08/08/2022 |
|