STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92681 |
Mũi đánh bóng răng kim cương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1061/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
18/01/2021
|
|
92682 |
Mũi để đặt chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2861A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2023
|
|
92683 |
Mũi đo độ sâu lỗ chân răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2959A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2023
|
|
92684 |
Multi Drug 5 Drug Screen Test Card |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2709 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Xét Nghiệm Nhanh Medlab |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
92685 |
Multi-Drug One Step Screen Test Panel (Urine) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
54PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
92686 |
Multi-Drug Rapid Test |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
55PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
92687 |
MULTIDEX |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
499
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VNROYAL |
Còn hiệu lực
21/08/2019
|
|
92688 |
MULTIDEX: DẠNG GEL & BỘT ĐIỀU TRỊ LOÉT VÀ VẾT THƯƠNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VNROYAL |
499/2022/PL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
92689 |
Muối dược dụng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
06/MED0621
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ H VÀ X |
Còn hiệu lực
22/06/2021
|
|
92690 |
Muối rửa mũi |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4097- 6 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
28/01/2022
|
|
92691 |
Muối rửa mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DR NATURAL VIỆT NAM |
02/2022/PL-DRNATURAL
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2022
|
|
92692 |
MUỐI RỬA MŨI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MOLINA |
02/PL-MOLINA
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2024
|
|
92693 |
MUỐI RỬA MŨI - XOANG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC SAO MAI |
01/VBPL/SM
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2023
|
|
92694 |
Muối rửa mũi xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190679 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI YUUKA |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
92695 |
Muối rửa mũi xoang |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3983-21 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁT THẾ KỶ MỚI |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|
92696 |
MUỐI RỬA MŨI XOANG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HYPOPHARM VIỆT NAM |
01/VBPL-HPP/23
|
|
Còn hiệu lực
27/10/2023
|
|
92697 |
Muối rửa mũi xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDSTAND |
21/PL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
92698 |
MUỐI RỬA MŨI XOANG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN Y TẾ HINEW |
01/PL-HINEW/24
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2024
|
|
92699 |
Muối rửa mũi xoang Cát Linh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
03020717
|
Công ty TNHH Dược phẩm Cát Linh |
Còn hiệu lực
01/08/2019
|
|
92700 |
Muối rửa mũi xoang Dr.Green Pro |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
561 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DR NATURAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/09/2019
|
|