STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92681 | Que tán sỏi thận | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 585/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH thiết bị y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực 27/11/2019 |
|
92682 | Que test tiệt trùng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG | VL/PL-07 |
Còn hiệu lực 17/06/2022 |
|
|
92683 | Que test tiệt trùng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG | VL/PL-17 |
Còn hiệu lực 19/04/2023 |
|
|
92684 | Que thấm Betadine | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT | 10-PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/09/2022 |
|
|
92685 | Que thăm dò | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM | 37/RWVN0823 |
Còn hiệu lực 06/09/2023 |
|
|
92686 | Que thăm dò dùng trong phẫu thuật các loại | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 411/190000031/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực 04/11/2020 |
|
92687 | Que thăm dò phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200434 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 12/08/2020 |
|
92688 | Que thăm dò trong thăm khám, điều trị và phẫu thuật nội soi Tai-Mũi-Họng | TTBYT Loại A | VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM | 13.10/102022/KSVRO-KQPL |
Còn hiệu lực 21/10/2022 |
|
|
92689 | Que thấm hút dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 33/PLTBYT/TTC | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
92690 | Que thấm hút dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2214/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
Còn hiệu lực 15/11/2021 |
|
92691 | Que thấm hút dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ | PL0019/2022/PCBPL-VM |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|
|
92692 | Que thấm hút dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂM HẢO | 030922/TH-PCBPLB |
Còn hiệu lực 10/09/2022 |
|
|
92693 | Que thấm hút dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG | 0212/KQPL-BQ |
Còn hiệu lực 06/12/2022 |
|
|
92694 | Que thấm hút dịch (Absorbent stick) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 02270717/170000045/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị kỹ thuật Y khoa Việt Mỹ |
Còn hiệu lực 22/03/2021 |
|
92695 | Que thấm hút dịch Lasik (Lasik Spear) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 02270717/170000045/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị kỹ thuật Y khoa Việt Mỹ |
Còn hiệu lực 22/03/2021 |
|
92696 | Que thăm phần mềm trong nội soi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 11/DA-CMD-BPL | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
92697 | Que thăm phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190730 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 20/09/2019 |
|
92698 | Que thăm phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210110 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 26/02/2021 |
|
92699 | Que thăm phẫu thuật | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 913/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 05/08/2021 |
|
92700 | Que thăm phẫu thuật | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 209/BB-RA-BPL |
Còn hiệu lực 11/12/2022 |
|