STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92701 | Vi ống thông - Ống thông hút huyết khối, Các loại, các cỡ. | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 158/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Còn hiệu lực 14/02/2020 |
|
92702 | Vi ống thông - Ống thông hút huyết khối, Các loại, các cỡ. | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 158/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Còn hiệu lực 14/02/2020 |
|
92703 | Vi ống thông - Ống thông hút huyết khối, Các loại, các cỡ. | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 158/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Còn hiệu lực 14/02/2020 |
|
92704 | Vi ống thông can thiệp | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2020-171/170000052/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương mại Tâm Hợp |
Còn hiệu lực 19/10/2020 |
|
92705 | Vi ống thông can thiệp chụp động mạch gan | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2041/170000074/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Đại Dương |
Còn hiệu lực 13/06/2020 |
|
92706 | Vi ống thông can thiệp chụp động mạch gan | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 2041/170000074/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/05/2022 |
|
|
92707 | Vi ống thông can thiệp cỡ 2.4Fr loại đồng trục | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 134.21/PL-TVME/200000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Đã thu hồi 20/12/2021 |
|
92708 | Vi ống thông can thiệp mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0313/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 06/10/2021 |
|
92709 | Vi ống thông can thiệp mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM | 22 - ASIA ACTUAL/2022 |
Còn hiệu lực 05/06/2022 |
|
|
92710 | Vi Ống Thông Can Thiệp Mạch Máu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019357S/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TVT |
Còn hiệu lực 18/03/2020 |
|
92711 | Vi ống thông can thiệp mạch máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP | 0084/180000006/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực 09/09/2020 |
|
92712 | Vi ống thông can thiệp mạch máu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP | 0084/180000006/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực 09/09/2020 |
|
92713 | Vi Ống Thông Can Thiệp Mạch Máu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020241/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TVT |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|
92714 | Vi ống thông can thiệp mạch máu | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 671.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 30/12/2021 |
|
92715 | Vi ống thông can thiệp mạch máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 10-2023/BPL-ĐT |
Còn hiệu lực 15/03/2023 |
|
|
92716 | Vi Ống Thông Can Thiệp Mạch Máu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TVT | 032023/PLSP-04/1 |
Còn hiệu lực 28/03/2023 |
|
|
92717 | Vi ống thông can thiệp mạch máu Mizuki | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190164.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/10/2022 |
|
|
92718 | Vi ống thông can thiệp mạch máu não | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 174/MCV/1120 | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 28/05/2021 |
|
92719 | Vi ống thông can thiệp mạch máu não | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 114/DA-MCV/22 |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|
|
92720 | Vi ống thông can thiệp mạch máu não | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 117/DA-MCV/22 |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|