STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92741 |
Miếng dán mụn Nexcare |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181343-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2024
|
|
92742 |
Miếng dán mụn Skin1004 Spot Cover Patch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MỸ PHẨM QUỐC TẾ THÙY DUNG |
01/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
92743 |
Miếng dán ngăn ngừa và điều trị sẹo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI THUẬN PHÁT |
0222-03/ĐTP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/04/2022
|
|
92744 |
Miếng dán ngoài da First go |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
420/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÂN ĐỨC |
Còn hiệu lực
08/04/2021
|
|
92745 |
Miếng dán ngoài da First go |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
925/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÂN ĐỨC |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
92746 |
Miếng dán ngoài da PLASTER |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3181-23PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DHK |
Còn hiệu lực
22/05/2020
|
|
92747 |
Miếng dán ngực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-087/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
07/06/2021
|
|
92748 |
Miếng dán ngực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-010/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
92749 |
Miếng dán ngực ASHERMAN CHEST SEAL |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-007a/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty CP Trang Thiết Bị Y Tế Trọng Tín |
Đã thu hồi
27/06/2019
|
|
92750 |
Miếng dán ngực ASHERMAN CHEST SEAL |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2017-007b/170000052/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
27/06/2019
|
|
92751 |
Miếng dán nóng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
458/21/170000116/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ DƯỢC LIỆU |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
92752 |
Miếng dán nóng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
2204/IGG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2023
|
|
92753 |
Miếng dán nóng giảm đau không tẩm thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020622/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
92754 |
Miếng dán nóng xông hơi vùng bụng MegRhythm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1912/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH KAO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/01/2021
|
|
92755 |
Miếng dán nóng xông hơi vùng vai lưng MegRhythm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1912/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH KAO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/01/2021
|
|
92756 |
Miếng dán nóng xông hơi vùng vai lưng MegRhythm - Bạc Hà |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1912/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH KAO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/01/2021
|
|
92757 |
Miếng dán ốm bụng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200037-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ STK |
Còn hiệu lực
17/03/2020
|
|
92758 |
MIẾNG DÁN PAINSTOP® HEAT PATCH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
114-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MAPBIOPHARMA, S.L. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
11/06/2020
|
|
92759 |
MIẾNG DÁN PAINSTOP® PAIN RELIEF PATCH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
113-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MAPBIOPHARMA, S.L. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
11/06/2020
|
|
92760 |
Miếng dán phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018210 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
14/06/2019
|
|