STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92761 | Vít (Screws) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 05/2712/MERAT-2019 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 08/01/2020 |
|
92762 | Vít bán liên kết tự khoan | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 562PL-TTDV | Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế Việt Sing |
Còn hiệu lực 20/02/2020 |
|
92763 | Vít bàn ngón các kích cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 245/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/09/2019 |
|
92764 | Vít bắt ổ cối cho CombiCup R các cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1663/170000074/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/12/2022 |
|
|
92765 | Vít bắt ổ cối dùng cho CombiCup R các cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1663/170000074/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/12/2022 |
|
|
92766 | Vít bắt ổ cối nhân tạo các loại | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1048/170000077/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
Còn hiệu lực 10/03/2020 |
|
92767 | Vít bắt ổ cối nhân tạo các loại | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2263/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
Còn hiệu lực 16/11/2021 |
|
92768 | Vít bắt ổ cối nhân tạo các loại | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 842/170000077/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/05/2022 |
|
|
92769 | Vít bắt xương xốp các cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1663/170000074/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/12/2022 |
|
|
92770 | Vít bộ quét vị trí chân trụ răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 93921CN/190000014/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/01/2022 |
|
|
92771 | Vít bơm xi măng loại rỗng nòng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1310/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
Còn hiệu lực 19/10/2021 |
|
92772 | Vít các loại | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CV008c/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
92773 | Vít các loại,nẹp các loại, đinh các loại | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 546-1CL21/8/17 PL-TTDV | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 05/11/2021 |
|
92774 | Vít các loại,nẹp các loại, đinh các loại | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2156 PL-TTDV/170000027 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hào Nam |
Còn hiệu lực 17/11/2021 |
|
92775 | Vít các loại,nẹp các loại, đinh các loại, | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 546-1 PL-TTDV/170000027 | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hào Nam |
Còn hiệu lực 17/11/2021 |
|
92776 | Vít các loại,nẹp các loại, đinh các loại, lưới titan các loại | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2156CL17/9/18PL-TTDV/ 170000027 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực 05/11/2021 |
|
92777 | Vít cắm trên xương hàm dùng trợ lực kéo để di răng. | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 094/170000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 24/03/2021 |
|
92778 | Vít cắm trên xương hàm dùng trợ lực kéo để di răng. | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 094/170000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 24/03/2021 |
|
92779 | Vít cánh chậu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 336/MED1218/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/09/2019 |
|
92780 | Vít cánh chậu CD HORIZON (dùng trong phẫu thuật cột sống) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 66/MED0518/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 20/08/2019 |
|