STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92761 |
Nạng tập đi cho người tàn tật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
01-2023/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
92762 |
Nạng tập đi cho người tàn tật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
08-2024/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|
92763 |
Nạng y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
9821/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYNJECTOS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/09/2021
|
|
92764 |
Nạng y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
18121/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYNJECTOS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/11/2021
|
|
92765 |
Nạng y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
07-VBPL/VTM
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|
92766 |
Nâng đẩy xương dùng trong phẫu thuật các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
384/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|
92767 |
NANOCOVI PLUS |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
953/21/170000116/PCBPL-BYT..
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2022
|
|
92768 |
Nanoquant Real-Time HBV |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2210/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược Nanogen |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
92769 |
Nanoquant Real-Time HCV |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2210/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược Nanogen |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
92770 |
NANOSTAR NaCl 0.9% Silvernano |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
417/21/170000035/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NAM SƠN |
Còn hiệu lực
22/10/2021
|
|
92771 |
Nạo Ngà Răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
01/2023/NEWDENT/PL
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2023
|
|
92772 |
Nạo ổ răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
20232812/LN-MATRIX/BPL
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2023
|
|
92773 |
Nạo xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT Y |
2004/VIETY-2024/PL
|
|
Đã thu hồi
19/04/2024
|
|
92774 |
Nạo xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT Y |
2204/VIETY-2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2024
|
|
92775 |
Nạo Xương Ổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
01/2023/NEWDENT/PL
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2023
|
|
92776 |
Nạo xương/Curette các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CV006g/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
92777 |
Nắp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
263/21/170000116/ PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
92778 |
Nắp máy khoan |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
705/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
92779 |
Nắp bằng thép không gỉ (phụ kiện cho máy rửa siêu âm) |
TTBYT Loại B |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI |
017/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SAO ĐỎ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/12/2020
|
|
92780 |
Nắp bảo vệ đầu ống soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1260/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/09/2020
|
|