STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92781 |
Nắp bảo vệ đầu ống soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1260/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/09/2020
|
|
92782 |
Nắp bảo vệ đầu ống soi |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
681/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
92783 |
Nắp bảo vệ đầu đo thân nhiệt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
150-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế Wemed |
Còn hiệu lực
14/10/2019
|
|
92784 |
Nắp bình chứa kèm van chống tràn và vòng đệm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
481.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
92785 |
Nắp bịt kín |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
92786 |
Nắp bịt kín |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
92787 |
Nắp bịt kín miệng dành cho kho lưu trữ sinh học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
263/21/170000116/ PCBPL-BYT..
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
92788 |
Nắp bộ dấu chụp răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
94521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2022
|
|
92789 |
Nắp Cao Su 2 Màu (Double Color Rubber Cap) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHUÔN CHÍNH XÁC MINH ĐẠT |
04/2023/MINHDAT-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
92790 |
Nắp Chân Không Ống Nghiệm (Vacuum Test Tube Cap) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHUÔN CHÍNH XÁC MINH ĐẠT |
03/2023/MINHDAT-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
92791 |
Nắp chặn ổ cối trung tâm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
332/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2023
|
|
92792 |
Nắp che dị vật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1260/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/09/2020
|
|
92793 |
Nắp che đầu đọc nhiệt kế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
39/MED1217/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
14/10/2019
|
|
92794 |
Nắp che đầu đọc nhiệt kế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
39/MED1217/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/10/2019
|
|
92795 |
Nắp cho khay vi thể |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LAN OANH |
05/2024/LANOANH-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
92796 |
Nắp cho khuôn đúc mẫu mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
445/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực
12/10/2021
|
|
92797 |
Nắp cho tuýp PCR |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1005621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
92798 |
Nắp chống bay hơi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
10/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
12/03/2020
|
|
92799 |
Nắp chống bay hơi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
181-01/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
13/08/2020
|
|
92800 |
Nắp chống bay hơi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-128/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/08/2020
|
|