STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92781 |
Medical display |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
02/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2023
|
|
92782 |
Medical display |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
03/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2023
|
|
92783 |
Medical display |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
03/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2023
|
|
92784 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
92785 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
92786 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
92787 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
92788 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
92789 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
92790 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
92791 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
92792 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
92793 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
92794 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
92795 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
92796 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
92797 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
92798 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
92799 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
92800 |
Medical display |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CETECH HEALTHCARE |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|