STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92801 | Vít chỉ neo chóp xoay tự tiêu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021163/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực 19/05/2021 |
|
92802 | Vít chỉ neo cố định chóp xoay | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 019C/CMD/0320-REV | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|
92803 | Vít chỉ neo cố định chóp xoay | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 066/DA-CMD/0922 |
Còn hiệu lực 22/02/2023 |
|
|
92804 | Vít chỉ neo cố định sụn viền | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 019A/CMD/0320-REV | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|
92805 | Vít chỉ neo cố định sụn viền | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 019B/CMD/0320-REV | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|
92806 | Vít chỉ neo cố định sụn viền | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 065/DA-CMD/0922 |
Còn hiệu lực 22/02/2023 |
|
|
92807 | Vít chỉ neo dạng Peek (peek suture anchor) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1702/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CHÂU THÀNH |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
92808 | Vít chỉ neo dạng Ti (suture anchor Ti) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1702/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CHÂU THÀNH |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
92809 | Vít chỉ neo khâu chóp xoay | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019045/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực 22/09/2021 |
|
92810 | Vít chỉ neo khâu băng ca tự tiêu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021163/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực 19/05/2021 |
|
92811 | Vít chỉ neo khâu chóp xoay thế hệ mới | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021163/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực 19/05/2021 |
|
92812 | Vít chỉ neo khớp vai | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 005/CMD/0919 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Đã thu hồi 18/09/2019 |
|
92813 | Vít chỉ neo khớp vai | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 006/CMD/0919 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 18/09/2019 |
|
92814 | Vít chỉ neo khớp vai khâu sụn viền | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI | IDSHCM37-VT/170000063/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần xây dựng thương mại Vĩnh Đức |
Còn hiệu lực 25/05/2020 |
|
92815 | Vít chỉ neo khớp vai khâu sụn viền | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI | IDSHCM16-VT/170000063/PCBPL-BYT | Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Còn hiệu lực 25/05/2020 |
|
92816 | Vít chỉ neo lắp sẵn | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 12-22/SNNVN-KQPL |
Còn hiệu lực 24/10/2022 |
|
|
92817 | Vít chỉ neo nội soi | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 019/CMD/0320 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 01/04/2020 |
|
92818 | Vít chỉ neo nội soi | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 137/CMD/0920 | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 30/10/2020 |
|
92819 | Vít chỉ neo sinh học tự tiêu Biocomposite Bankas (Bankas- Reinforced Suture Biocomposite Anchor) | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1703/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CHÂU THÀNH |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
92820 | Vít chỉ neo sinh học tự tiêu Biocomposite Basat (Basat- Reinforced Suture Biocomposite Anchor) | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1703/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CHÂU THÀNH |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|