STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92821 |
Máy Đo Nồng Độ Oxy trong máu (SPO2) và nhịp tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
737/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ SAO ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
03/06/2020
|
|
92822 |
Máy đo SPO2 cầm tay |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3940 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
10/09/2021
|
|
92823 |
Máy đo SpO2 đeo tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ HUY GIÁP |
02-PL/2023/HUYGIAP
|
|
Còn hiệu lực
18/04/2023
|
|
92824 |
Máy đo điện não |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
976/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VINASE |
Còn hiệu lực
21/08/2020
|
|
92825 |
Máy đo độ bão hòa oxy trong máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂY ĐÔ |
210520-0004
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
92826 |
Máy đo độ đục |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
30/2022/MINDRAY-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2024
|
|
92827 |
Máy đo đường huyết |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO |
2015-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2023
|
|
92828 |
Máy đọc Elisa bán tự động (phụ kiện đính kèm theo) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3740-2 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
Còn hiệu lực
31/03/2021
|
|
92829 |
Mặt nạ gây mê ether Schemmelbusc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190081.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
10/03/2020
|
|
92830 |
Mạch máu nhân tạo, ống thẳng không gắn sẵn van |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL |
04/LABCOR/CVS
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2022
|
|
92831 |
Mặt nạ gây mê dùng 1 lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
28/MED0819
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
92832 |
Mặt nạ gây mê dùng 1 lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
06/190000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
02/06/2020
|
|
92833 |
Mặt nạ gây mê dùng 1 lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
06/190000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
02/06/2020
|
|
92834 |
Mặt nạ gây mê dùng 1 lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
07/190000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
13/07/2020
|
|
92835 |
Mặt nạ khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
52PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y Tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
92836 |
Mặt nạ ôxy kèm túi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
52PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y Tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
92837 |
Mặt nạ điện tử dùng để kiểm tra tật khúc xạ. |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
164-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM MẮT KÍNH AN THÁI BÌNH |
Còn hiệu lực
17/06/2019
|
|
92838 |
Mặt nạ/ Lưới nhựa cố định bụng chậu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
37/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
24/05/2021
|
|
92839 |
Mặt nạ/ Lưới nhựa cố định ngực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
37/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
24/05/2021
|
|
92840 |
Mặt nạ/ Lưới nhựa cố định ngực bụng chậu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
62/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực
24/10/2021
|
|