STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92881 |
Nắp nối chuyển dung dịch tưới rửa Prontosan |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
208/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
92882 |
Nắp ống chứa mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-577/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/11/2019
|
|
92883 |
Nắp ống mẫu xét nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
145-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỐ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG |
Còn hiệu lực
17/07/2020
|
|
92884 |
Nắp ống mẫu xét nghiệm |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AMD-9N49-12-R1
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2023
|
|
92885 |
Nắp ống nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HOÀNG QUÂN VIỆT NAM |
01.22PL-HQVN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/02/2023
|
|
92886 |
Nắp Ống Nghiệm Nhựa Có Chặn Cao Su |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA |
0202/2024/CPBL-BN
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2024
|
|
92887 |
Nắp Ống Nghiệm Nhựa Có Chặn Cao Su |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA |
1912/2024/CPBL-BN
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2024
|
|
92888 |
Nắp ống pha loãng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
173-01/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
24/04/2020
|
|
92889 |
Nắp ống pha loãng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
173-02/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Kỹ Thuật Lục Tỉnh |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
92890 |
Nắp ống đựng dị nguyên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
173-01/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
24/04/2020
|
|
92891 |
Nắp ống đựng dị nguyên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
173-02/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Kỹ Thuật Lục Tỉnh |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
92892 |
Nắp ống đựng dị nguyên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
08/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
92893 |
Nắp ống đựng dị nguyên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
08/2022/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
92894 |
Nắp ống đựng dị nguyên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
29/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2023
|
|
92895 |
Nắp ống đựng dị nguyên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
08/2023/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
21/05/2023
|
|
92896 |
Nắp rổ lưới 485 x 255mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200643 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
92897 |
Nắp silicon |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
92898 |
Nắp silicon cho Bộ định vị AB (C) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
92899 |
Nắp sữa y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VINH ĐỨC |
02/2022-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2023
|
|
92900 |
NẮP SỮA Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
Số: 02/2024/MB REGENTOX
|
|
Còn hiệu lực
12/03/2024
|
|